🌟 거치 (据置)

Danh từ  

1. 어떤 것을 어디에 그대로 둠.

1. SỰ BỎ MẶC: Việc để nguyên cái nào đó ở đâu đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 거치 방식.
    The way it's held.
  • Google translate 거치 장치.
    Hold mechanism.
  • Google translate 거치가 되다.
    Become a stand-off.
  • Google translate 거치가 쉽다.
    Easy to hold.
  • Google translate 거치가 용이하다.
    Easy to hold.
  • Google translate 거치가 어렵다.
    Difficult to hold.
  • Google translate 거치를 하다.
    Hold one's post.
  • Google translate 바닥이 둥글둥글한 장식품은 거치가 쉽지 않다.
    The ornaments with round bottoms are not easy to stand on.
  • Google translate 선수들은 사격에 앞서 거치 장치에 소총을 올려 놓았다.
    The players put their rifles on the cradle before firing.
  • Google translate 스키를 벽에 세워 두자니 혹시나 넘어져서 부러질까 걱정이야.
    I'm afraid i might fall over and break my skis on the wall.
    Google translate 맞아. 스키는 거치가 어려워.
    That's right. skiing is hard to get through.

거치: laying; placing,すえおき【据え置き】,pose,,ترك,гар хүрэхгүй, хөдөлгөхгүй, хэвээр нь,sự bỏ mặc,การปล่อยไว้, การปล่อยทิ้ง,peletakan, diletakkan,помещение; размещение,放置	,搁置,

2. 예금하거나 대출한 돈을 일정한 기간 동안 찾거나 갚지 않고 그대로 둠.

2. SỰ TRÌ HOÃN, SỰ PHÓ MẶC: Việc để nguyên không lấy hay trả lại trong một khoảng thời gian nhất định số tiền đã vay hoặc đã gửi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 예금 거치.
    Deposit hold.
  • Google translate 거치 기간.
    The grace period.
  • Google translate 거치 자금.
    Unresolved funds.
  • Google translate 거치 조건.
    Hold-off condition.
  • Google translate 거치 투자.
    A deferred investment.
  • Google translate 거치를 하다.
    Hold one's post.
  • Google translate 나는 거치 기간이 끝나자마자 대출금을 갚기 시작했다.
    As soon as the grace period was over, i began to pay back the loan.
  • Google translate 은행에서 일 년 거치, 삼 년 이내 갚는 조건으로 돈을 빌렸다.
    I borrowed money from the bank on condition of a one-year grace period and payment within three years.
  • Google translate 삼 년 거치로 돈을 대출 받으면 돈은 어떤 방식으로 갚으면 되나요?
    How do i pay back the money if i get a three-year loan?
    Google translate 삼 년 동안은 이자를 내고 삼 년 후부터는 원금과 이자를 함께 내면 됩니다.
    You can pay interest for three years and then pay principal and interest together after three years.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 거치 (거치)
📚 Từ phái sinh: 거치하다: 그대로 두다., 공채, 사채 따위를 갚는 일이나 채권자에게 내어 주는 일을 일…

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Nói về lỗi lầm (28) Cảm ơn (8) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xin lỗi (7) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Hẹn (4) Lịch sử (92) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59)