🌟 안주 (安住)

  Danh từ  

1. 한곳에 자리를 잡고 편안하게 삶.

1. SỰ AN CƯ LẠC NGHIỆP, ĐỊNH CƯ: Việc định cư tại một nơi và sống một cách yên bình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 안주의 땅.
    Land of anju.
  • Google translate 안주의 삶.
    Life of anju.
  • Google translate 안주의 평화.
    Peace of anju.
  • Google translate 안주를 하다.
    Have a snack.
  • Google translate 부모님께서는 노년에는 시골로 돌아가 안주의 평화를 느끼며 사셨다.
    My parents went back to the countryside in their old age and lived in peace in their home country.
  • Google translate 우리 가족은 빚에 쫓겨 계속 이사를 다니느라 한곳에 안주를 한 적이 없다.
    My family has never settled down in one place because they've been so busy moving around in debt.

안주: living in peace,あんじゅう【安住】,stabilité,asentamiento, radicación, vida tranquila,استقرار,амар жимэр суух, шигдэн суух, байр сууриа олох,sự an cư lạc nghiệp, định cư,การใช้ชีวิตที่สุขสบาย, การใช้ชีวิตที่สงบสุข, การดำเนินชีวิตอย่างสงบสุข,hidup tentram, hidup damai,,安居乐业,定居,

2. 현재의 상황이나 처지에 만족함.

2. AN LẠC, MÃN NGUYỆN, HÀI LÒNG: Sự hài lòng về tình trạng hay hoàn cảnh hiện tại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 일상에의 안주.
    A daily snack.
  • Google translate 현실에의 안주.
    Complacency in reality.
  • Google translate 안주를 거부하다.
    Deny the food.
  • Google translate 안주를 하다.
    Have a snack.
  • Google translate 안주에 치중하다.
    Focus on snacks.
  • Google translate 진정한 진보란 개혁에 있는 것이지 안주에 있지 않다.
    True progress is in reform, not in complacency.
  • Google translate 어느 한 가지 목표를 성취하고 나면 긴장이 한순간에 무너지면서 나태와 안주가 찾아오기도 한다.
    Once one goal is achieved, tension collapses in a moment, and laziness and complacency come.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 안주 (안주)
📚 Từ phái sinh: 안주하다(安住하다): 한곳에 자리를 잡고 편안하게 살다., 현재의 상황이나 처지에 만족하…
📚 thể loại: Tình trạng cuộc sống  


🗣️ 안주 (安住) @ Giải nghĩa

🗣️ 안주 (安住) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Giáo dục (151) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Tìm đường (20) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)