🌟 공제하다 (控除 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 공제하다 (
공ː제하다
)
📚 Từ phái sinh: • 공제(控除): 전체 몫에서 일정한 금액이나 수량을 빼거나 뗌.
🌷 ㄱㅈㅎㄷ: Initial sound 공제하다
-
ㄱㅈㅎㄷ (
굉장하다
)
: 매우 크다.
☆☆
Tính từ
🌏 HÙNG VĨ, NGUY NGA: Rất lớn. -
ㄱㅈㅎㄷ (
간절하다
)
: 정성이나 마음 등이 아주 지극하다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHẨN THIẾT: Thành ý hay tấm lòng… cực độ. -
ㄱㅈㅎㄷ (
귀중하다
)
: 귀하고 중요하다.
☆☆
Tính từ
🌏 QUÝ TRỌNG: Quý và quan trọng. -
ㄱㅈㅎㄷ (
강직하다
)
: 마음이 꼿꼿하고 바르다.
☆
Tính từ
🌏 CƯƠNG TRỰC: Tấm lòng thẳng thắn và đứng đắn. -
ㄱㅈㅎㄷ (
건장하다
)
: 몸이 튼튼하고 힘이 세다.
☆
Tính từ
🌏 TRÁNG KIỆN, CƯỜNG TRÁNG: Cơ thể khỏe khoắn và có sức mạnh.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (82) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xem phim (105) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chào hỏi (17) • Gọi món (132) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giáo dục (151) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Lịch sử (92) • Thông tin địa lí (138) • Đời sống học đường (208) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn luận (36) • Diễn tả vị trí (70) • Thể thao (88) • Mua sắm (99)