🌟 공제하다 (控除 하다)

Động từ  

1. 전체 몫에서 일정한 금액이나 수량을 빼거나 떼다.

1. KHẤU TRỪ, BỚT RA, TRỪ ĐI: Bớt ra hay trừ đi trong tổng số của một số lượng hay một khoản tiền nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 교육비를 공제하다.
    Deduct educational expenses.
  • Google translate 급여를 공제하다.
    Deduct salary.
  • Google translate 보험료를 공제하다.
    Deduct insurance premiums.
  • Google translate 세금을 공제하다.
    Deduct tax.
  • Google translate 의료비를 공제하다.
    Deduct medical expenses.
  • Google translate 정부에서는 장애인들을 위해 의료비를 전액 공제해 주고 있다.
    The government deducts full medical expenses for the disabled.
  • Google translate 정부에서는 자연재해로 피해를 입은 농민들에게 소득세를 공제하여 세금 부담을 줄여 주었다.
    The government reduced the tax burden by deducting income tax on farmers affected by natural disasters.
  • Google translate 소득 공제는 어떤 제도인가요?
    What is the income tax deduction system?
    Google translate 일 년 동안 번 돈 중에서 일부를 공제하고 남은 소득에만 세금을 적용하는 제도입니다.
    It is a system that deducts some of the money earned during the year and applies tax only to the remaining income.

공제하다: deduct,こうじょする【控除する】,prélever, retenir, exonérer, exempter, déduire,deducir,يَخصِم,суутгах,khấu trừ, bớt ra, trừ đi,ลบ, หัก, หักออก,memotong, mengurangi,вычитать; отчислять; удерживать,扣除,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공제하다 (공ː제하다)
📚 Từ phái sinh: 공제(控除): 전체 몫에서 일정한 금액이나 수량을 빼거나 뗌.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) Ngôn ngữ (160) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chào hỏi (17) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Mua sắm (99)