🌟 기밀문서 (機密文書)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기밀문서 (
기밀문서
)
🌷 ㄱㅁㅁㅅ: Initial sound 기밀문서
-
ㄱㅁㅁㅅ (
기밀문서
)
: 남이 절대로 알아서는 안 되는 아주 중요한 비밀 내용을 적은 문서.
Danh từ
🌏 TÀI LIỆU CƠ MẬT, VĂN BẢN TỐI MẬT: Văn bản ghi nội dung rất bí mật, quan trọng tuyệt đối không được để người khác biết.
• Triết học, luân lí (86) • Diễn tả trang phục (110) • Luật (42) • Diễn tả vị trí (70) • Mua sắm (99) • Cách nói ngày tháng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xin lỗi (7) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (78) • Cảm ơn (8) • Lịch sử (92) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Hẹn (4) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chế độ xã hội (81) • So sánh văn hóa (78) • Giáo dục (151) • Đời sống học đường (208) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chào hỏi (17) • Du lịch (98) • Tâm lí (191) • Thời tiết và mùa (101) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình (57) • Thông tin địa lí (138)