🌟 누우-

1. (누운데, 누우니, 누우면, 누운, 누울)→ 눕다

1.


누우-: ,


📚 Variant: 누운데 누우니 누우면 누운 누울

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42) Lịch sử (92) Sở thích (103) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47)