🌟 관두다

Động từ  

1. 하던 일을 중간에 그치다.

1. BỎ, THÔI, DỪNG: Ngừng giữa chừng công việc đang làm dở.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공부를 관두다.
    Quit studying.
  • Google translate 이야기를 관두다.
    Stop the story.
  • Google translate 일을 관두다.
    Drop the job.
  • Google translate 직장을 관두다.
    Quit the job.
  • Google translate 학교를 관두다.
    Leave school.
  • Google translate 마침내 원하던 일을 찾은 지수는 곧 다니던 직장을 관두었다.
    Finally finding what she wanted, ji-su quit her job soon.
  • Google translate 선생님이 교실에 들어오자 학생들은 하던 이야기를 관두고 조용히 했다.
    When the teacher came into the classroom, the students stopped talking and kept quiet.
  • Google translate 오랜만이네. 유학 생활은 어때?
    Long time no see. how's your studying abroad?
    Google translate 나 사실 유학 관두고 귀국했어.
    Actually, i quit studying abroad and came back home.
본말 고만두다: 하고 있거나 하려던 일을 중간에 그치다.

관두다: stop; quit,やめる【止める・辞める】,arrêter, interrompre,cesar,يتخلى عن,болих, орхих, зогсох, хаях,bỏ, thôi, dừng,เลิก, เลิกกลางคัน, หยุดกลางคัน,menghentikan, berhenti dari,Бросать; прерывать,中途放弃,

2. 하려고 하던 일을 안 하다.

2. BỎ, THÔI: Không làm việc vốn định làm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 계획했던 일을 관두다.
    Quit what you planned.
  • Google translate 연락을 관두다.
    Discontinue contact.
  • Google translate 준비했던 일을 관두다.
    Quit what you've prepared.
  • Google translate 하려던 말을 관두다.
    Stop what you were about to say.
  • Google translate 할 일을 관두다.
    Stop what you have to do.
  • Google translate 나는 항의를 할까 하다가 관뒀다.
    I was going to protest, but i quit.
  • Google translate 비가 갑자기 쏟아지는 바람에 계획했던 여행을 관뒀다.
    The sudden rain caused me to stop the planned trip.
  • Google translate 이사한다더니 잘 했어?
    Moving.did you do a good job, doonny?
    Google translate 마땅한 집을 못 구해서 이사를 관뒀어.
    I quit moving because i couldn't find a suitable house.
  • Google translate 여보, 새로운 사업을 해 보면 어떨까요?
    Honey, why don't we start a new business?
    Google translate 쓸데없는 생각하지 말고 관둬요.
    Stop thinking nonsense.
본말 고만두다: 하고 있거나 하려던 일을 중간에 그치다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 관두다 (관ː두다) 관두어 (관ː두어) 관둬 (관ː둬) 관두니 (관ː두니)

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23) Gọi món (132) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thể thao (88) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (119)