🌟 기상 (起牀)

Danh từ  

1. 잠에서 깨어 잠자리에서 일어남.

1. SỰ THỨC DẬY: Sự tỉnh ngủ và dậy ở chỗ ngủ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아침 기상.
    Morning wake-up.
  • Google translate 일곱 시 기상.
    Waking up at seven.
  • Google translate 기상 나팔.
    Weather bugle.
  • Google translate 기상 시각.
    Wake-up time.
  • Google translate 기상을 알리다.
    Announce the weather.
  • Google translate 기상을 하다.
    Meteorological.
  • Google translate 나는 건강을 위해 아침 기상 후에 근처 공원에 나가서 운동을 했다.
    I went out to a nearby park to exercise after waking up in the morning for my health.
  • Google translate 민준이는 취침과 기상 시각을 매일 일정하게 유지하는 것이 건강의 비결이라고 했다.
    Min-jun said keeping sleep and wake-up time constant every day is the secret of health.
  • Google translate 겨울철에 여섯 시 기상은 너무 이르지 않아요?
    Isn't six o'clock weather too early in the winter?
    Google translate 많이 어둡긴 하지만 하루를 일찍 시작할 수 있어서 괜찮아요.
    It's very dark, but it's okay because i can start the day early.
Từ trái nghĩa 취침(就寢): 잠자리에 들어 잠을 잠.

기상: getting up,きしょう【起床】。ねおき【寝起き】。めざめ【目覚め】,lever, réveil,incorporación,نهض,орноос босох,sự thức dậy,การตื่นนอน, การลุกจากที่นอน,bangun tidur, bangkit,подъём,起床,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기상 (기상)
📚 Từ phái sinh: 기상하다(起牀하다): 잠에서 깨어 잠자리에서 일어나다.


🗣️ 기상 (起牀) @ Giải nghĩa

🗣️ 기상 (起牀) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)