🌟 기상대 (氣象臺)

Danh từ  

1. 날씨를 관측하거나 조사, 연구하는 기관.

1. ĐÀI KHÍ TƯỢNG: Cơ quan quan trắc hoặc nghiên cứu, khảo sát thời tiết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 천문 기상대.
    Astronomical weather station.
  • Google translate 기상대 관계자.
    Weatherman official.
  • Google translate 기상대 예보.
    Weather forecasters.
  • Google translate 기상대의 발표.
    Presentation of the weather station.
  • Google translate 기상대를 설치하다.
    Establish a weather station.
  • Google translate 기상대를 세우다.
    Set up a weather station.
  • Google translate 기상대에 따르면 삼십 도를 훨씬 넘는 폭염이 당분간 이어질 것이라고 한다.
    A heat wave well over 30 degrees will continue for some time, according to the weather station.
  • Google translate 오늘 아침 바람이 많이 불고 곳곳에 소나기가 올 것이라는 기상대의 예보가 있었다.
    There was a forecasters at the weather station that it would be windy this morning and shower everywhere.
  • Google translate 태풍이 언제쯤 올라올 예정이랍니까?
    When is the typhoon supposed to be coming up?
    Google translate 기상대 관계자의 말에 의하면 내일 오전 중에 태풍이 온다고 해요.
    According to the weatherman, a typhoon is coming tomorrow morning.

기상대: weather station,きしょうだい【気象台】,observatoire météorologique,observatorio meteorológico, estación meteorológica,محطّة جوّيّة,цаг уурын станц,đài khí tượng,สถานีอุตุนิยมวิทยา,badan meteorologi,метеорологическая станция,气象台,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기상대 (기상대)

🗣️ 기상대 (氣象臺) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)