🌟 기술공 (技術工)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기술공 (
기술공
)
🗣️ 기술공 (技術工) @ Giải nghĩa
- 기공 (技工) : 기술을 가지고 기계 등을 수리하거나 제작하는 노동자. 기술공.
🌷 ㄱㅅㄱ: Initial sound 기술공
-
ㄱㅅㄱ (
계산기
)
: 계산을 빠르고 정확하게 하는 데 쓰는 기계.
☆☆
Danh từ
🌏 MÁY TÍNH: Máy dùng để tính con số thật nhanh và chính xác. -
ㄱㅅㄱ (
가습기
)
: 수증기를 내어 방 안의 습도를 조절하는 기구.
☆☆
Danh từ
🌏 MÁY TẠO HƠI ẨM: Dụng cụ thổi ra hơi nước và điều tiết độ ẩm trong phòng. -
ㄱㅅㄱ (
개신교
)
: 종교 개혁에 의해 가톨릭에서 갈라져 나온 기독교의 한 교파.
☆
Danh từ
🌏 ĐẠO TIN LÀNH: Một giáo phái của đạo Cơ Đốc được tách ra từ đạo Thiên Chúa dựa vào cải cách tôn giáo.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thời gian (82) • Hẹn (4) • Diễn tả tính cách (365) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi món (132) • Sức khỏe (155) • Gọi điện thoại (15) • Khí hậu (53) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (78) • Tìm đường (20) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thể thao (88) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Việc nhà (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả trang phục (110) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xin lỗi (7)