🌟 개년 (個年)

Danh từ phụ thuộc  

1. 해를 세는 단위.

1. NĂM: Đơn vị đếm số năm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 개년 계획.
    You bitch plan.
  • Google translate 개년 목표.
    Five-year goals.
  • Google translate 개년 성과.
    Ten-year achievements.
  • Google translate 개년 평균치.
    Three-year average.
  • Google translate 개년 평가 보고서.
    Five-year evaluation report.
  • Google translate 우리 연구소는 오 개년 평가 보고서를 작성해 지난 오 년 동안의 성과를 정리했다.
    Our institute has compiled a five-year evaluation report and compiled the achievements of the past five years.
  • Google translate 정부는 앞으로 십 년 동안 이 지역의 경제를 개발하겠다는 십 개년 계획을 발표했다.
    The government has announced a 10-year plan to develop the region's economy over the next decade.
  • Google translate 우리 회사의 삼 개년 목표를 알고 있습니까?
    Do you know our company's three-year goals?
    Google translate 네, 삼 년 내에 수출량을 두 배로 늘리는 것입니다.
    Yeah, doubling exports in three years.

개년: year,かねん【ヶ年】,,año,سنة ، عام,жил, он,năm,ปี(ลักษณนาม),tahun,год; лет,年,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개년 (개년)

📚 Annotation: 한자어 수 뒤에 쓴다.

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Mua sắm (99) Chính trị (149) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi món (132) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Lịch sử (92) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91)