🌟 개구쟁이

Danh từ  

1. 장난이 심하고 짓궂은 아이.

1. SIÊU QUẬY: Đứa bé tinh ranh và đùa giỡn quá mức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동네 개구쟁이.
    Neighborhood naughty.
  • Google translate 개구쟁이 꼬마.
    Naughty boy.
  • Google translate 개구쟁이의 장난.
    Mischievous pranks of a naughty boy.
  • Google translate 개구쟁이가 놀다.
    Naughty boy plays.
  • Google translate 개구쟁이가 도망가다.
    The naughty boy runs away.
  • Google translate 개구쟁이가 말썽을 부리다.
    A naughty boy makes trouble.
  • Google translate 개구쟁이가 사고를 치다.
    A naughty boy makes an accident.
  • Google translate 내 동생은 개구쟁이여서 말썽을 자주 부린다.
    My brother is a naughty boy and often gets into trouble.
  • Google translate 개구쟁이들이 방 안을 잔뜩 어질러 놓고 장난을 친다.
    Naughty boys play tricks on the room.
  • Google translate 누가 우리 집 벽에 낙서를 잔뜩 해 놨어요.
    Someone scribbled all over my wall.
    Google translate 동네 개구쟁이들의 짓인가 봐요.
    I think it's the local naughty boys.
Từ đồng nghĩa 악동(惡童): 부도덕하고 나쁜 행동을 하는 아이., 장난이 몹시 심한 아이.
Từ đồng nghĩa 장난꾸러기: 장난이 심한 아이.

개구쟁이: mischievous child; rascal,わんぱく【腕白】。がき。いたずらっこ【悪戯っ子】,petit coquin, espiègle,travieso, pícaro,ولد كثير الشغب, طفل لعوب,дүрсгүй хүүхэд, тоглоом ихтэй хүн, тоглоомтой хүн, сахилгагүй хүүхэд,siêu quậy,เด็กซน, เด็กซุกซน,anak nakal, si nakal,шалун; озорник; проказник; негодник,淘气包,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개구쟁이 (개구쟁이)

🗣️ 개구쟁이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Khí hậu (53) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Chế độ xã hội (81) Xem phim (105) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (255) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thứ trong tuần (13)