🌟 기원 (祈願)

  Danh từ  

1. 바라는 일이 이루어지기를 빎.

1. SỰ CẦU MONG, SỰ MONG ƯỚC: Sự cầu khẩn việc đang mong mỏi được thành hiện thực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 성공 기원.
    Wish for success.
  • Google translate 장수 기원.
    Long life wishes.
  • Google translate 통일 기원.
    Origin of unification.
  • Google translate 합격 기원.
    Wish for acceptance.
  • Google translate 간절한 기원.
    Desperate origin.
  • Google translate 기원을 드리다.
    Give origin.
  • Google translate 기원을 올리다.
    Raise one's wishes.
  • Google translate 기원을 하다.
    Originate.
  • Google translate 신도들은 예배당에서 정성을 다해 기원을 올렸다.
    The congregation wholeheartedly raised their prayers in the chapel.
  • Google translate 나는 두 손을 모으고 시험에 꼭 합격하게 해 달라고 신에게 간절한 기원을 드렸다.
    I put my hands together and prayed earnestly to god to make sure i passed the exam.
  • Google translate 아까 전에 어떤 기원을 올리셨어요?
    What origins did you make earlier?
    Google translate 가족들이 건강하게 해 달라고 기도를 드렸어요.
    I prayed for my family to stay healthy.
Từ đồng nghĩa 기도(祈禱): 바라는 바가 이루어지도록 절대적 존재 혹은 신앙의 대상에게 비는 것.

기원: praying,きがん【祈願】。きねん【祈念】,prière, vœu, souhait,ruego, súplica, rezo,دعاء,хүсэлт, гуйлт,sự cầu mong, sự mong ước,การอธิษฐาน, การอ้อนวอน, การภาวนา, การสวดมนต์,permohonan, doa,мольба; просьба; прошение,祈愿,祝愿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기원 (기원)
📚 Từ phái sinh: 기원하다(祈願하다): 바라는 일이 이루어지기를 빌다.
📚 thể loại: Hành vi nhận thức   Tôn giáo  


🗣️ 기원 (祈願) @ Giải nghĩa

🗣️ 기원 (祈願) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Hẹn (4) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (52) Cảm ơn (8) Xin lỗi (7) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Tôn giáo (43) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52)