🌟 기장 (機長)

Danh từ  

1. 비행기 승무원들 가운데 가장 지위가 높은 책임자.

1. CƠ TRƯỞNG: Người đảm nhiệm vị trí cao nhất trong phi hành đoàn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 여객기의 기장.
    The captain of the plane.
  • Google translate 기장의 방송.
    A pilot's broadcast.
  • Google translate 기장의 안내.
    A pilot's guide.
  • Google translate 기장이 되다.
    Become a pilot.
  • Google translate 기장이 조종하다.
    Pilot controls.
  • Google translate 비행기 이륙에 앞서 기내에서는 기장의 안내 방송이 흘러나왔다.
    The captain's announcement was heard from the plane prior to takeoff.
  • Google translate 기장의 노련한 조종으로 그 여객기는 임시 활주로에 안전하게 착륙하였다.
    With the captain's experienced maneuver, the airliner landed safely on the temporary runway.
  • Google translate 네 장래 희망은 뭐야?
    What's your future hope?
    Google translate 내 꿈은 비행기를 운전하는 기장이 되는 거야.
    My dream is to be a pilot driving an airplane.

기장: plane captain,きちょう【機長】。キャプテン,commandant de bord,capitán,رئيس جماعة ملاحي الطائرة,нисэх онгоцны ахмад,cơ trưởng,กัปตันเครื่องบิน,kapten,командир самолёта,机长,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기장 (기장)

🗣️ 기장 (機長) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Lịch sử (92) Sở thích (103) Sử dụng tiệm thuốc (10) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (119) Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78)