🌟 기재 (記載)

Danh từ  

1. 어떤 사실을 문서 등에 씀.

1. VIỆC GHI CHÉP, VIỆC VIẾT: Việc viết sự thật nào đó vào văn bản v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 허위 기재.
    False entry.
  • Google translate 기재 내용.
    The entry.
  • Google translate 기재 사실.
    Facts of entry.
  • Google translate 기재 사항.
    Entry points.
  • Google translate 기재가 되다.
    Be written in writing.
  • Google translate 기재가 올바르다.
    The writing is correct.
  • Google translate 기재를 하다.
    Make a statement.
  • Google translate 그 남자는 경력을 허위로 기재를 한 혐의로 경찰 조사를 받았다.
    The man was investigated by police for falsely writing his career.
  • Google translate 감독관은 답안지에 이름과 수험 번호가 올바르게 기재가 되었는지 확인하라고 말했다.
    The supervisor told the answer sheet to make sure that the name and test number were correctly written.
  • Google translate 회원 가입을 하려고 왔어요.
    I'm here to sign up.
    Google translate 그럼 먼저 이 서류의 기재 사항을 모두 기입해서 제출해 주세요.
    Then please fill out and submit all the entries in this document first.

기재: filling in,きさい【記載】。きじゅつ【記述】。きろく【記録】,inscription, mention, enregistrement,registro, anotación,تسجيل,тэмдэглэгээ, хөтлөлт,việc ghi chép, việc viết,การบันทึก, การกรอก, การเขียน,penulisan, pencatatan, pengisian,запись; записка; записывание; написание,记录,记载,填写,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기재 (기재)
📚 Từ phái sinh: 기재되다(記載되다): 어떤 사실이 문서 등에 쓰이다. 기재하다(記載하다): 어떤 사실을 문서 등에 쓰다.

🗣️ 기재 (記載) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155) Xem phim (105) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Xin lỗi (7) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91)