🌟 기절초풍 (氣絕 초 風)

Danh từ  

1. 정신을 잃고 쓰러질 만큼 심하게 놀람.

1. SỰ GIẬT MÌNH TÉ XỈU, SỰ KINH HOÀNG HOẢNG HỐT, SỰ KINH HOÀNG BẠT VÍA: Sự kinh ngạc ghê gớm đến mức mất tinh thần và quỵ ngã.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기절초풍 직전.
    Right before the apocalypse.
  • Google translate 기절초풍의 상황.
    A state of apoplexy.
  • Google translate 기절초풍을 하다.
    Have a fit of faint.
  • Google translate 아기가 큰 병에 걸렸을지도 모른다는 의사의 말에 기절초풍이 되어 온몸이 떨려 왔다.
    My whole body has been shaken by the doctor's words that the baby may have a major illness.
  • Google translate 공포 영화 한 편을 집중해서 보고 있는데 갑자기 동생이 방문을 벌컥 열어서 기절초풍을 할 뻔했다.
    I was watching a horror movie, and suddenly my brother opened the door and almost passed out.
  • Google translate 여보, 민준이가 의대 진학을 포기하고 가수가 되겠대요.
    Honey, minjun said he will give up going to medical school and become a singer.
    Google translate 정말 기절초풍을 할 노릇이구만.
    You're a real freak.

기절초풍: fright; shock,びっくりぎょうてんすること【びっくり仰天すること】。きょうがくすること【驚愕すること】,ébahissement, stupéfaction,susto mayúsculo,إغماء بدرجة شدة,ухаан алдаж унамаар,sự giật mình té xỉu, sự kinh hoàng hoảng hốt, sự kinh hoàng bạt vía,การตกใจจนแทบเป็นลม, การตกใจจนแทบสิ้นสติ,terperangah, terperanjat, terkejut,страшный испуг; испуг до смерти,吓坏,吓死人,吓破胆,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기절초풍 (기절초풍)
📚 Từ phái sinh: 기절초풍하다(氣絕초風하다): 정신을 잃고 쓰러질 만큼 심하게 놀라다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Gọi món (132) Tâm lí (191) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Lịch sử (92) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Luật (42) Vấn đề xã hội (67)