🌟 기절초풍 (氣絕 초 風)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기절초풍 (
기절초풍
)
📚 Từ phái sinh: • 기절초풍하다(氣絕초風하다): 정신을 잃고 쓰러질 만큼 심하게 놀라다.
🌷 ㄱㅈㅊㅍ: Initial sound 기절초풍
-
ㄱㅈㅊㅍ (
기절초풍
)
: 정신을 잃고 쓰러질 만큼 심하게 놀람.
Danh từ
🌏 SỰ GIẬT MÌNH TÉ XỈU, SỰ KINH HOÀNG HOẢNG HỐT, SỰ KINH HOÀNG BẠT VÍA: Sự kinh ngạc ghê gớm đến mức mất tinh thần và quỵ ngã.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xem phim (105) • Cách nói ngày tháng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn luận (36) • Gọi món (132) • Tâm lí (191) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả trang phục (110) • Thông tin địa lí (138) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tính cách (365) • Lịch sử (92) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thể thao (88) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Du lịch (98) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thời gian (82) • Luật (42) • Vấn đề xã hội (67)