🌟 공작물 (工作物)

Danh từ  

1. 기구나 기계를 써서 가공하고 조립하여 만든 물건.

1. THÀNH PHẨM: Sản phẩm sử dụng máy móc hay thiết bị để lắp ráp, gia công.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공작물을 만들다.
    Make a workpiece.
  • Google translate 공작물을 설치하다.
    Install a workpiece.
  • Google translate 공작물을 완성하다.
    Complete a workpiece.
  • Google translate 공작물을 전시하다.
    Exhibit a workpiece.
  • Google translate 선생님은 미술 시간에 만든 학생들의 공작물을 복도에 전시하였다.
    The teacher displayed the works of his students in the hall, which he made during art class.
  • Google translate 승규는 조각칼로 정교하게 무늬를 새긴 공작물을 숙제로 제출하였다.
    Seung-gyu submitted a workpiece elaborately patterned with a carving knife as a homework assignment.
  • Google translate 새로 출시된 기계의 특징은 무엇인가요?
    What are the features of the new machine?
    Google translate 금속을 자유자재로 다듬어 다양한 공작물을 만들어 낼 수 있습니다.
    The metal can be freely polished to produce a variety of workpieces.
Từ đồng nghĩa 공작품(工作品): 기구나 기계를 써서 가공하고 조립하여 만든 물건.

공작물: craft,こうさくぶつ【工作物】,objet artisanal,producto manufacturado, artículo de manufactura,منتج صناعيّ,бүтээл, урлал,thành phẩm,ตัวประกอบ, โครงประกอบ,barang rakitan,изделие,制品,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공작물 (공장물)

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99) Du lịch (98) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Thể thao (88) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Yêu đương và kết hôn (19) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cuối tuần và kì nghỉ (47)