🌟 구별되다 (區別 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구별되다 (
구별되다
) • 구별되다 (구별뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 구별(區別): 성질이나 종류에 따라 차이가 남. 또는 성질이나 종류에 따라 갈라놓음.
🗣️ 구별되다 (區別 되다) @ Giải nghĩa
- 감별되다 (鑑別되다) : 어떠한 것이 잘 살펴져 그것의 가치나 진위가 구별되다.
- 판별되다 (判別되다) : 옳고 그름이나 좋고 나쁨이 판단되어 구별되다.
- 분간되다 (分揀되다) : 어떤 대상이 다른 것과 구별되다.
🗣️ 구별되다 (區別 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 엄연히 구별되다. [엄연히 (儼然히)]
- 뚜렷이 구별되다. [뚜렷이]
- 명확하게 구별되다. [명확하다 (明確하다)]
- 확연하게 구별되다. [확연하다 (確然하다)]
- 단연히 구별되다. [단연히 (斷然히)]
- 대립적으로 구별되다. [대립적 (對立的)]
- 표면적으로 구별되다. [표면적 (表面的)]
- 엄연하게 구별되다. [엄연하다 (儼然하다)]
- 위치가 구별되다. [위치 (位置)]
• Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xem phim (105) • Sử dụng bệnh viện (204) • Hẹn (4) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chào hỏi (17) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (255) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (119) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tính cách (365) • Chính trị (149) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (76) • Lịch sử (92)