🌟 눈요기 (눈 療飢)

Danh từ  

1. 눈으로 보기만 하면서 만족을 느끼는 것.

1. SỰ SAY MÊ NGẮM: Việc chỉ nhìn bằng mắt rồi cảm thấy hài lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 눈요기가 되다.
    A feast for the eyes.
  • Google translate 눈요기를 하다.
    Feast one's eyes.
  • Google translate 눈요기에 좋다.
    Good for the eye.
  • Google translate 최근에는 음식의 맛뿐만 아니라 눈요기로 장식을 더해 보는 맛도 즐길 수 있는 식당이 많다.
    Recently, there are many restaurants where you can enjoy not only the taste of food but also the taste of decorating it with a feast of snow.
  • Google translate 어제 승규 생일 파티에서 맛있는 음식도 많이 먹었니?
    Did you eat a lot of delicious food at seunggyu's birthday party yesterday?
    Google translate 아니. 맛있는 음식은 많았지만 배가 아파서 눈요기만 했어.
    No. there were a lot of delicious food, but my stomach hurt, so i just ate the snow.

눈요기: treat to the eye; feast for the eye,めのほよう【目の保養】。めのしょうがつ【目の正月】,plaisir des yeux, régal des yeux,placer para los ojos, ricura, bombón,شبع العين,нүд хужирлах, нүдээ баясгах,sự say mê ngắm,อาหารตา, ความบันเทิงทางสายตา, สิ่งที่ทำให้เพลิดเพลินสายตา,kepuasan mata, kenikmatan mata,приятное зрелище,眼福,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 눈요기 (눈뇨기)
📚 Từ phái sinh: 눈요기하다: 눈으로 보기만 하면서 어느 정도 만족을 느끼다.

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (23) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81)