🌟

Danh từ  

1. 옷자락 끝을 안으로 접어 붙이거나 박은 부분.

1. LAI, BIÊN: Phần gấp vào trong rồi dán lại hay may lại ở cuối mép vải quần áo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이 끌리다.
    Dan is attracted.
  • Google translate 이 풀리다.
    The hem is loose.
  • Google translate 을 내다.
    Make a platform.
  • Google translate 을 늘리다.
    Increase the hem.
  • Google translate 을 박다.
    Make a platform.
  • Google translate 을 자르다.
    Cut off the hem.
  • Google translate 을 줄이다.
    Reduce the hem.
  • Google translate 지수는 키가 작아서 청바지를 사면 항상 을 줄여 입어야 한다.
    The index is short, so jeans must be shortened at all times.
  • Google translate 중학교 삼 학년이 된 지수는 일 학년 때 산 교복 치마가 짧아져서 을 내었다.
    Jisoo, who became a third grader in middle school, decided to wear the skirt she bought in the first grade because it got shorter.
  • Google translate 얘, 너 바지가 너무 큰 거 아니니? 이 다 끌리는데.
    Hey, aren't your pants too big? i'm attracted to everything.
    Google translate 전 이렇게 입는 게 좋아요.
    I like to dress like this.

단: hem,すそ【裾】。おりかえし【折返し】,rempli, ourlet,dobladillo,حاشية الثوب,хамжлага, эмжээр, зах, ирмэг,lai, biên,ปลายเสื้อผ้า, ขอบเสื้อผ้า, ริมเสื้อผ้า,keliman, pelipit,,贴边,窝边,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (단ː)

Start

End


Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70) Luật (42) Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tôn giáo (43) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (82)