🌟 불편 (不便)

☆☆☆   Danh từ  

1. 이용하기에 편리하지 않음.

1. SỰ BẤT TIỆN: Sự không tiện lợi cho việc sử dụng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 생활의 불편.
    Inconvenience in life.
  • Google translate 불편이 따르다.
    Uncomfortable.
  • Google translate 불편을 감수하다.
    Embrace inconvenience.
  • Google translate 불편을 겪다.
    Suffer inconvenience.
  • Google translate 불편을 끼치다.
    Cause inconvenience.
  • Google translate 불편을 주다.
    Uncomfortable.
  • Google translate 주차 공간의 부족으로 주민들의 불편이 이만저만이 아니다.
    The lack of parking space has caused a great deal of inconvenience to residents.
  • Google translate 수도가 고장 나서 화장실을 이용하는 사람들이 불편을 겪고 있다.
    The water's out of order, causing inconvenience to people who use the bathroom.
  • Google translate 이렇게 좁은 방 밖에 못 드려서 죄송합니다.
    I'm sorry i could only give you such a small room.
    Google translate 괜찮습니다, 신세를 지는 처지에 이 정도 불편은 감수해야죠.
    It's okay, i owe you this much inconvenience.
Từ trái nghĩa 편리(便利): 이용하기 쉽고 편함.

불편: inconvenience,ふべん【不便】,inconfort, incommodité, gêne,incomodidad,مضايقة,тавгүй, тухгүй, тохьгүй,sự bất tiện,ความไม่สบาย, ความไม่สะดวกสบาย,ketidaknyamanan,неудобство; затруднение,不便,不方便,

2. 몸이나 마음이 편하지 않고 괴로움.

2. SỰ KHÓ CHỊU: Cơ thể hay tâm trạng không thoải mái và bức bối.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 마음의 불편.
    Discomfort.
  • Google translate 몸의 불편.
    Body discomfort.
  • Google translate 불편이 크다.
    The inconvenience is great.
  • Google translate 불편을 겪다.
    Suffer inconvenience.
  • Google translate 불편을 무릅쓰다.
    Risk inconvenience.
  • Google translate 나는 친척 집에 얹혀살지만 그래도 마음의 불편은 없다.
    I live in a relative's house, but i don't feel any discomfort.
  • Google translate 두꺼운 코트를 입으면 몸을 움직이는 데 불편을 느껴서 답답하다.
    Wearing a thick coat makes me feel uncomfortable moving my body and stuffy.
  • Google translate 자네 아버지 건강은 회복되셨나?
    Is your father's health?
    Google translate 아직 거동에 불편이 있어서 외출은 못 하십니다.
    He's still having trouble moving around, so he can't go out.

3. 다른 사람과의 관계 등이 편하지 않음.

3. SỰ KHÓ CHỊU, SỰ PHIỀN PHỨC: Quan hệ... với người khác không thoải mái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이웃과의 불편.
    Inconvenience with neighbors.
  • Google translate 불편이 사라지다.
    Discomfort wears off.
  • Google translate 불편이 커지다.
    Uncomfortable.
  • Google translate 불편이 해소되다.
    The inconvenience is relieved.
  • Google translate 불편을 견디다.
    Endure inconvenience.
  • Google translate 불편을 느끼다.
    Feel uncomfortable.
  • Google translate 나는 선생님과의 저녁 식사 자리에서 심한 불편을 느꼈다.
    I felt very uncomfortable at dinner with my teacher.
  • Google translate 우리는 그동안의 불편을 해소하기 위해 조촐한 술자리를 가졌다.
    We had a small drinking party to relieve the inconvenience.
  • Google translate 난 민준이랑 둘만 있는 게 너무 어색해.
    I feel so awkward being alone with min-joon.
    Google translate 불편을 느끼는 게 너만은 아닐 거야.
    You're not the only one who feels uncomfortable.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불편 (불편)
📚 Từ phái sinh: 불편하다(不便하다): 이용하기에 편리하지 않다., 몸이나 마음이 편하지 않고 괴롭다., …
📚 thể loại: Tình trạng cư trú   Tâm lí  

🗣️ 불편 (不便) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn luận (36) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)