🌟 입맛

☆☆   Danh từ  

1. 음식을 먹을 때 입에서 느끼는 맛. 또는 음식을 먹고 싶은 욕구.

1. KHẨU VỊ, SỰ THÈM ĂN: Vị cảm nhận từ miệng khi ăn thức ăn. Hoặc sự ham muốn thức ăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 입맛이 나다.
    Taste good.
  • Google translate 입맛이 당기다.
    I have a craving for an appetite.
  • Google translate 입맛이 돌다.
    My appetite is palatable.
  • Google translate 입맛이 떨어지다.
    Lose appetite.
  • Google translate 입맛이 변하다.
    Change one's appetite.
  • Google translate 입맛이 없다.
    I have no appetite.
  • Google translate 입맛이 좋다.
    Good taste.
  • Google translate 입맛을 버리다.
    Throw away one's appetite.
  • Google translate 입맛을 잃다.
    Lose one's appetite.
  • Google translate 입맛에 맞다.
    Suit one's taste.
  • Google translate 이 찌개는 짜지도 맵지도 않아 제 입맛에 잘 맞아요.
    This stew is neither salty nor spicy, so it suits my taste.
  • Google translate 감기를 심하게 앓으면서 입맛을 잃었는지 배도 고프지 않고, 먹고 싶은 것도 없어요.
    Severe cold, lost appetite, not hungry, nothing to eat.
  • Google translate 식사 전에 단 것을 그렇게 많이 먹으면 입맛만 떨어져.
    Eating so much sweets before meals only makes you lose your appetite.
    Google translate 너무 배가 고파서 식사가 나올 때까지 기다릴 수 없는걸.
    I'm so hungry i can't wait for my meal.
Từ đồng nghĩa 구미(口味): 음식을 먹고 싶은 마음., 어떤 물건이나 사실에 대한 좋아하는 마음. 끌리…
Từ đồng nghĩa 밥맛: 밥에서 나는 맛., 밥을 먹고 싶은 마음.
Từ đồng nghĩa 식욕(食慾): 음식을 먹고 싶어 하는 욕망.

입맛: taste bud; appetite,くちあたり【口当たり】。しょくよく【食欲】,appétit, goût, eau à la bouche, envie,apetito,شهية للأكل,хоолны дуршил,khẩu vị, sự thèm ăn,รสชาติ, รสชาติอาหาร, ความอยากอาหาร,cita rasa, selera makan, nafsu makan,аппетит; вкус,口味,胃口,食欲,

2. (비유적으로) 어떤 일이나 물건에 흥미를 느껴 즐기고 싶어 하거나 가지고 싶어 하는 마음.

2. KHẨU VỊ: (cách nói ẩn dụ) Lòng mong muốn thưởng thức hoặc muốn có được vì cảm thấy hứng thú công việc hay món đồ nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 입맛이 까다롭다.
    I'm picky about my appetite.
  • Google translate 입맛이 당기다.
    I have a craving for an appetite.
  • Google translate 입맛을 붙이다.
    Add to one'.
  • Google translate 입맛에 맞다.
    Suit one's taste.
  • Google translate 이곳은 상영하는 영화가 많아 입맛에 맞는 영화를 고를 수 있어요.
    There are a lot of movies playing here, so you can choose a movie that suits your taste.
  • Google translate 내 친구는 입맛이 까다로워 그 어떤 집들이 선물도 마음에 안 들어 할 것 같다.
    My friend has a picky appetite and i don't think he'll like any housewarming gift.
  • Google translate 새로 시작한 일은 적성에 잘 맞아요?
    How's your new job?
    Google translate 아직이요. 하지만 입맛을 붙여 보기로 했으니 곧 좋아지겠죠.
    Not yet. but now that i've decided to give it a try, it'll get better soon.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 입맛 (임맏) 입맛이 (임마시) 입맛도 (임맏또) 입맛만 (임만만)
📚 thể loại: Cảm giác   Giải thích món ăn  


🗣️ 입맛 @ Giải nghĩa

🗣️ 입맛 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Sở thích (103) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)