🌟 자연환경 (自然環境)

☆☆   Danh từ  

1. 산, 강, 바다, 동물, 식물, 비 등과 같이 인간 생활을 둘러싸고 있는 자연의 조건이나 상태.

1. MÔI TRƯỜNG TỰ NHIÊN: Trạng thái hay điều kiện tự nhiên bao quanh cuộc sống con người như núi, sông, biển, động vật, thực vật, mưa..

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 깨끗한 자연환경.
    Clean natural environment.
  • Google translate 아름다운 자연환경.
    Beautiful natural environment.
  • Google translate 자연환경 보호.
    Protection of the natural environment.
  • Google translate 자연환경을 보존하다.
    Preserve the natural environment.
  • Google translate 자연환경을 물려주다.
    To pass on the natural environment.
  • Google translate 자연환경을 훼손하다.
    Defeat the natural environment.
  • Google translate 아이들은 오염되지 않은 깨끗한 자연환경에서 마음껏 뛰어놀아야 한다.
    Children must run to their heart's content in a clean, unspoiled natural environment.
  • Google translate 국회는 생태계를 보전하기 위해 자연환경을 보호하는 법안을 통과시켰다.
    The national assembly passed a bill protecting the natural environment to preserve the ecosystem.
  • Google translate 후손에게 아름다운 자연환경을 물려주기 위한 방안을 말씀해 주세요.
    Tell me how to pass on the beautiful natural environment to your descendants.
    Google translate 종이컵 사용을 줄이고, 대중교통을 이용하는 것도 한 방법이지 않을까요?
    Wouldn't it be one way to reduce the use of paper cups and use public transportation?

자연환경: natural environment,しぜんかんきょう【自然環境】,environnement naturel, milieu naturel,medio ambiente,بيئة طبيعية,байгаль орчин,môi trường tự nhiên,สภาพแวดล้อมทางธรรมชาติ,lingkungan alam, semesta,окружающая природная среда,自然环境,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자연환경 (자연환경)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt nhà ở (159) Chào hỏi (17) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20)