🌟 창조하다 (創造 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 창조하다 (
창ː조하다
)
📚 Từ phái sinh: • 창조(創造): 전에 없던 것을 처음으로 만들거나 새롭게 이룩함., 신이 우주 만물을 처음…
🗣️ 창조하다 (創造 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 예술품을 창조하다. [예술품 (藝術品)]
- 천지를 창조하다. [천지 (天地)]
- 신문명을 창조하다. [신문명 (新文明)]
- 유행을 창조하다. [유행 (流行)]
- 신화를 창조하다. [신화 (神話)]
- 유를 창조하다. [유 (有)]
- 무에서 유를 창조하다. [무 (無)]
- 문화를 창조하다. [문화 (文化)]
- 공간을 창조하다. [공간 (空間)]
• Đời sống học đường (208) • So sánh văn hóa (78) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sức khỏe (155) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả ngoại hình (97) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Tâm lí (191) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn ngữ (160) • Hẹn (4) • Chế độ xã hội (81) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình (57) • Luật (42) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Lịch sử (92)