🌟 창조하다 (創造 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 창조하다 (
창ː조하다
)
📚 Từ phái sinh: • 창조(創造): 전에 없던 것을 처음으로 만들거나 새롭게 이룩함., 신이 우주 만물을 처음…
🗣️ 창조하다 (創造 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 예술품을 창조하다. [예술품 (藝術品)]
- 천지를 창조하다. [천지 (天地)]
- 신문명을 창조하다. [신문명 (新文明)]
- 유행을 창조하다. [유행 (流行)]
- 신화를 창조하다. [신화 (神話)]
- 유를 창조하다. [유 (有)]
- 무에서 유를 창조하다. [무 (無)]
- 문화를 창조하다. [문화 (文化)]
- 공간을 창조하다. [공간 (空間)]
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thông tin địa lí (138) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sở thích (103) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề xã hội (67) • Chế độ xã hội (81) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tôn giáo (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giáo dục (151) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chính trị (149) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chào hỏi (17) • Tìm đường (20) • Cách nói ngày tháng (59)