🌟 창조하다 (創造 하다)

Động từ  

1. 전에 없던 것을 처음으로 만들거나 새롭게 이룩하다.

1. SÁNG TẠO: Lần đầu tiên tạo ra hoặc mới thực hiện cái chưa từng có trước đây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가치를 창조하다.
    Create value.
  • Google translate 문화를 창조하다.
    Create culture.
  • Google translate 양식을 창조하다.
    Create a form.
  • Google translate 유행을 창조하다.
    Create a trend.
  • Google translate 새롭게 창조하다.
    Create anew.
  • Google translate 광고는 이미지를 통해 새로운 가치를 창조한다.
    Advertisements create new values through images.
  • Google translate 나는 전통 무용을 토대로 새로운 형식의 무용을 창조했다.
    I created a new type of dance based on traditional dance.
  • Google translate 새로운 작품을 창조하기란 정말 어려운 일인 것 같아요.
    I think it's really hard to create a new piece of work.
    Google translate 그럼요. 없던 걸 새로 만든다는 건 결코 쉬운 일이 아니죠.
    Of course. it's not easy to make new things that never existed.
Từ trái nghĩa 모방하다(模倣/摸倣/摹倣하다): 다른 것을 본뜨거나 남의 행동을 흉내 내다.

창조하다: create,そうぞうする【創造する】,créer, élaborer,crear,يخلق,бүтээх, туурвих,sáng tạo,สร้าง, ประดิษฐ์, เนรมิต,menciptakan,творить; созидать,创造 ,新造,

2. 신이 우주 만물을 처음으로 만들다.

2. TẠO RA, SINH RA: Thượng đế tạo ra vạn vật lần đầu tiên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신이 창조하다.
    Created by god.
  • Google translate 만물을 창조하다.
    Create all things.
  • Google translate 세상을 창조하다.
    Create the world.
  • Google translate 우주를 창조하다.
    Create the universe.
  • Google translate 인간을 창조하다.
    Create a human being.
  • Google translate 신이 창조한 이 세상에는 아름다운 것들이 많다.
    There are many beautiful things in this world created by god.
  • Google translate 기독교에서는 하나님이 세상을 만들 때 여섯째 날에 인간을 창조했다고 믿는다.
    Christianity believes that god created man on the sixth day when he created the world.
  • Google translate 신이 이 세상을 창조하지 않았다면 어땠을까.
    What if god had not created this world?
    Google translate 우리도 존재하지 않았겠지.
    We wouldn't have existed either.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 창조하다 (창ː조하다)
📚 Từ phái sinh: 창조(創造): 전에 없던 것을 처음으로 만들거나 새롭게 이룩함., 신이 우주 만물을 처음…

🗣️ 창조하다 (創造 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67) Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59)