🌟 이혼하다 (離婚 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이혼하다 (
이ː혼하다
)
📚 Từ phái sinh: • 이혼(離婚): 결혼한 부부가 법적으로 부부 관계를 끊음.
🗣️ 이혼하다 (離婚 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 별거하다 이혼하다. [별거하다 (別居하다)]
- 남편과 이혼하다. [남편 (男便)]
🌷 ㅇㅎㅎㄷ: Initial sound 이혼하다
-
ㅇㅎㅎㄷ (
온화하다
)
: 날씨가 맑고 따뜻하며 바람이 부드럽다.
☆
Tính từ
🌏 ÔN HÒA, ẤM ÁP: Thời tiết trong lành, ấm áp và gió nhè nhẹ.
• Chính trị (149) • Ngôn luận (36) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tính cách (365) • Chế độ xã hội (81) • Cảm ơn (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình (57) • Luật (42) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn ngữ (160) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi điện thoại (15) • Giáo dục (151) • Tìm đường (20) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi món (132)