🌟 이혼하다 (離婚 하다)

Động từ  

1. 결혼한 부부가 법적으로 부부 관계를 끊다.

1. LY HÔN, LY DỊ: Vợ chồng đã kết hôn chấm dứt quan hệ vợ chồng về mặt pháp luật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이혼한 남편.
    Divorced husband.
  • Google translate 이혼한 부부.
    A divorced couple.
  • Google translate 이혼한 여자.
    A divorced woman.
  • Google translate 남편과 이혼하다.
    Divorce with husband.
  • Google translate 합의 하에 이혼하다.
    Divorce under agreement.
  • Google translate 지수는 남편이 바람을 피워서 이혼하기로 결심했다.
    Ji-su decided to divorce her husband because he had an affair.
  • Google translate 결혼한 지 얼마 되지 않아 성격 차이로 이혼하는 부부들이 늘고 있다.
    More and more couples are getting divorced due to personality differences not long after they got married.
  • Google translate 유민이 왜 이혼한 거야?
    Why did yoomin get divorced?
    Google translate 성격 차이 때문이라고 하던데...
    They say it's because of personality differences...
Từ trái nghĩa 결혼하다(結婚하다): 남자와 여자가 법적으로 부부가 되다.

이혼하다: get divorced; be divorced from; be separated by divorce,りこんする【離婚する】,divorcer, se séparer,divorciarse, separarse, descasarse, desunirse, disociarse,يتطلّقان,гэр бүл салах, гэрлэлтээ цуцлах,ly hôn, ly dị,หย่า, หย่าร้าง, แยกทางกัน, เลิกรากัน,bercerai,разводиться,离婚,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이혼하다 (이ː혼하다)
📚 Từ phái sinh: 이혼(離婚): 결혼한 부부가 법적으로 부부 관계를 끊음.

🗣️ 이혼하다 (離婚 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Ngôn luận (36) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132)