🌟 익숙하다

☆☆☆   Tính từ  

1. 어떤 일을 여러 번 하여 서투르지 않다.

1. QUEN THUỘC, THÀNH THỤC: Làm việc nào đó nhiều lần nên không bỡ ngỡ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 익숙한 손길.
    Familiar touch.
  • Google translate 익숙한 손놀림.
    Familiar handwork.
  • Google translate 익숙한 솜씨.
    Familiar skill.
  • Google translate 기계에 익숙하다.
    Familiar with machines.
  • Google translate 다루는 데에 익숙하다.
    Familiar with handling.
  • Google translate 백화점 포장 코너의 직원은 익숙한 솜씨로 어머니께 드릴 선물을 포장해 주었다.
    The staff at the department store's packing section packed a gift for my mother with familiar skill.
  • Google translate 나는 아직 운전에 익숙하지 않아 사고를 내고 말았다.
    I wasn't used to driving yet, so i had an accident.
  • Google translate 이거 이런 식으로 하면 되나요?
    Is this how we do this?
    Google translate 전에 이 일 해 본 적 있어요? 손놀림이 아주 익숙해 보이는데.
    Have you ever done this before? you look very familiar with your hand movements.

익숙하다: trained; experienced; skilled,なれる【慣れる】,habitué, habile, expérimenté, expert,hábil, experto, cualificado, diestro,ماهر,дасах, дадах, сурамгай байх,quen thuộc, thành thục,คล่องแคล่ว, ชำนาญ, ถนัด, เชี่ยวชาญ, มีทักษะ, มีประสบการณ์,terbiasa,опытный,熟练,娴熟,

2. 어떤 것을 자주 보거나 겪어서 낯설지 않고 편하다.

2. QUEN: Thường xuyên nhìn thấy hay trải qua cái nào đó nên không lạ lẫm mà thoải mái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 익숙한 사람.
    A familiar person.
  • Google translate 익숙한 사이.
    Familiarity.
  • Google translate 익숙한 일상.
    Familiar routine.
  • Google translate 익숙한 환경.
    Familiar environment.
  • Google translate 직장 생활에 익숙하다.
    Familiar with work life.
  • Google translate 그 둘은 고등학교 때부터 단짝이라 서로 매우 익숙한 사이이다.
    The two have been close friends since high school and are very familiar with each other.
  • Google translate 사람들은 익숙한 환경에서 편안함을 느끼고, 익숙한 대상을 더욱 신뢰하는 습관이 있다.
    People have a habit of feeling comfortable in a familiar environment and more trusting familiar objects.
  • Google translate 너 왜 이렇게 안절부절 해?
    Why are you so restless?
    Google translate 익숙하지 않은 곳이 불편해.
    I feel uncomfortable in unfamiliar places.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 익숙하다 (익쑤카다) 익숙한 (익쑤칸) 익숙하여 (익쑤카여) 익숙해 (익쑤캐) 익숙하니 (익쑤카니) 익숙합니다 (익쑤캄니다)
📚 thể loại: Sinh hoạt ở Hàn Quốc  


🗣️ 익숙하다 @ Giải nghĩa

🗣️ 익숙하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28) Giáo dục (151) Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thời gian (82) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98)