🌟 인삼차 (人蔘茶)

☆☆   Danh từ  

1. 인삼을 넣어 끓인 차.

1. INSAMCHA; TRÀ SÂM: Trà cho nhân sâm vào nấu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 따끈한 인삼차.
    Hot ginseng tea.
  • Google translate 몸에 좋은 인삼차.
    Healthy ginseng tea.
  • Google translate 씁쓸한 인삼차.
    Bitter ginseng tea.
  • Google translate 인삼차를 끓이다.
    Boil ginseng tea.
  • Google translate 인삼차를 마시다.
    Drink ginseng tea.
  • Google translate 인삼차는 맛이 씁쓸하지만 몸에 좋아 사람들이 즐겨 마신다.
    Ginseng tea is bitter but good for health, so people enjoy it.
  • Google translate 인삼차는 콧물 증상에 좋고 속을 따뜻하게 해 주어 겨울에 인기가 있다.
    Ginseng tea is popular in winter because it is good for nasal discharge symptoms and keeps your stomach warm.

인삼차: insamcha,こうらいにんじんちゃ【高麗人参茶】。ちょうせんにんじんちゃ【朝鮮人参茶】,insamcha, thé au ginseng,insamcha, té de ginseng,شاي الجنسينغ,иньсамча, хүн орхойдойн цай,insamcha; trà sâm,อินซัมชา,teh ginseng,инсамчха; женьшеневый чай,人参茶,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인삼차 (인삼차)
📚 thể loại: Đồ uống   Giải thích món ăn  

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xem phim (105) Sở thích (103) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Yêu đương và kết hôn (19) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70) Lịch sử (92) Chính trị (149)