🌟 인종 (人種)

  Danh từ  

1. 백인종, 황인종, 흑인종처럼 피부, 머리색, 골격 등의 신체적 특징에 따라 나눈 사람의 종류.

1. NHÂN CHỦNG: Chủng loại của con người được phân biệt dựa theo đặc trưng của cơ thể như màu da, màu tóc hay bộ xương như người da vàng, người da trắng, người da đen.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 소수 인종.
    Minority race.
  • Google translate 인종 문제.
    Race problem.
  • Google translate 인종 편견.
    Race bias.
  • Google translate 인종을 초월하다.
    Transcend race.
  • Google translate 우리는 보통 피부색에 따라 인종을 구분한다.
    We usually distinguish race by skin color.
  • Google translate 세계 여러 나라에서는 인종 문제로 인해 폭력 사건이 일어나기도 한다.
    In many countries around the world, violent incidents occur due to racial problems.

인종: race,じんしゅ【人種】,race,raza,جنس بشريّ، عِرْق,арьсны өнгө, үндэстэн,nhân chủng,เผ่าพันธุ์, ชนชาติ, ชาติพันธุ์,suku,раса,人种,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인종 (인종)
📚 Từ phái sinh: 인종적(人種的): 세계의 모든 사람을 피부색과 같은 신체적 특징과 지역에 따라 나눈 종류… 인종적(人種的): 세계의 모든 사람을 피부색과 같은 신체적 특징과 지역에 따라 나눈 종류…
📚 thể loại: Miêu tả về con người   Mối quan hệ con người  


🗣️ 인종 (人種) @ Giải nghĩa

🗣️ 인종 (人種) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Luật (42) Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Kiến trúc, xây dựng (43) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn luận (36) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7)