🌟 일손(을) 놓다

1. 하던 일을 멈추다.

1. NGHỈ TAY: Dừng việc đang làm lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 우리는 모두 일손을 놓고 서로의 얼굴을 멍하니 쳐다보았다.
    We all put our hands down and stared at each other's faces blankly.
  • Google translate 기다리던 전화가 오자 그는 잠시 일손을 놓고 심호흡을 한 뒤 전화를 받았다.
    When the waiting call came in, he let go of his work for a while and took a deep breath before answering the call.

일손(을) 놓다: put down one's working hands,仕事の手を休める,poser la main qui travaille,dejar la mano de obra,,ажлаа зогсоох,nghỉ tay,(ป.ต.)วางมือ ; วางมือ, หยุดพัก,,(досл.) опустить руки,放下活;停住手,

💕Start 일손을놓다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59) Giáo dục (151) Việc nhà (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Du lịch (98) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138)