🌟 일손(을) 놓다
• Tôn giáo (43) • Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi điện thoại (15) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sở thích (103) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả ngoại hình (97) • Lịch sử (92) • Diễn tả trang phục (110) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề môi trường (226) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thể thao (88) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (23) • Cách nói ngày tháng (59) • Giáo dục (151) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Đời sống học đường (208) • Du lịch (98) • Mua sắm (99) • Thông tin địa lí (138)