🌟 일손(을) 놓다

1. 하던 일을 멈추다.

1. NGHỈ TAY: Dừng việc đang làm lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 우리는 모두 일손을 놓고 서로의 얼굴을 멍하니 쳐다보았다.
    We all put our hands down and stared at each other's faces blankly.
  • Google translate 기다리던 전화가 오자 그는 잠시 일손을 놓고 심호흡을 한 뒤 전화를 받았다.
    When the waiting call came in, he let go of his work for a while and took a deep breath before answering the call.

일손(을) 놓다: put down one's working hands,仕事の手を休める,poser la main qui travaille,dejar la mano de obra,,ажлаа зогсоох,nghỉ tay,(ป.ต.)วางมือ ; วางมือ, หยุดพัก,,(досл.) опустить руки,放下活;停住手,

💕Start 일손을놓다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Du lịch (98) Luật (42) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76) Biểu diễn và thưởng thức (8)