🌟 건축 양식 (建築樣式)

1. 일정한 지역이나 시대의 건축물에서 공통적으로 나타나는 모양과 방식.

1. PHONG CÁCH KIẾN TRÚC, KIỂU KIẾN TRÚC: Mô hình và phương thức thể hiện chung trong các công trình kiến trúc của một thời đại hay một vùng nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 르네상스 건축 양식.
    Renaissance architecture.
  • Google translate 바로크 건축 양식.
    Baroque architecture.
  • Google translate 동양의 건축 양식.
    Eastern architecture.
  • Google translate 전통의 건축 양식.
    Traditional architecture.
  • Google translate 한국의 건축 양식.
    Korean style of architecture.
  • Google translate 독특한 건축 양식.
    Unique architectural style.
  • Google translate 건축 양식이 특이하다.
    The architecture is unusual.
  • Google translate 온돌과 마루가 결합된 전통 한옥은 우리만의 독특한 건축 양식이다.
    Traditional hanok, combined with ondol and floor, is a unique style of architecture.
  • Google translate 이 성당은 고딕 건축 양식의 영향을 받아 높은 첨탑과 스테인드글라스가 특징적이다.
    This cathedral is characterized by high spires and stained glass, influenced by gothic architectural styles.
  • Google translate 여기에 있는 탑은 상당히 오래돼 보이지만 정말 근사하네요.
    The tower here looks pretty old, but it's really cool.
    Google translate 네, 이것만으로도 고려 시대의 건축 양식을 한눈에 볼 수 있습니다.
    Yes, this alone gives you a quick, at-a-glance view of the architecture of the goryeo dynasty.

건축 양식: architectural style,けんちくようしき【建築様式】,style de construction, mode de construction,estilo arquitectónico,نمط معماري,барилгын хэв маяг,phong cách kiến trúc, kiểu kiến trúc,รูปแบบสถาปัตยกรรม,bentuk bangunan, tipe bangunan,архитектурный стиль,建筑风格,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.


🗣️ 건축 양식 (建築樣式) @ Giải nghĩa

🗣️ 건축 양식 (建築樣式) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Lịch sử (92) Chính trị (149) Gọi điện thoại (15) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48)