🌟 전반 (全般)

  Danh từ  

1. 어떤 일이나 분야의 전체.

1. TOÀN BỘ: Toàn thể việc hay lĩnh vực nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 교육계 전반.
    The whole world of education.
  • Google translate 내용 전반.
    Overall content.
  • Google translate 사회 전반.
    Society as a whole.
  • Google translate 전반을 개혁하다.
    Reform the whole thing.
  • Google translate 전반을 담당하다.
    Take charge of the first half.
  • Google translate 전반에 걸치다.
    Over the first half.
  • Google translate 전반에 관하다.
    Overall.
  • Google translate 전반에 미치다.
    Crazy for the first half.
  • Google translate 그 영화에는 인간의 사랑과 우정에 관한 메시지가 전반에 걸쳐 나타난다.
    The film features messages about human love and friendship throughout.
  • Google translate 이 책은 심리학 전반에 관한 지식을 폭넓게 다루고 있기 때문에 교양을 쌓는 데 도움이 된다.
    This book covers a wide range of knowledge about psychology as a whole, so it helps build up culture.
  • Google translate 최근에 기부를 생활화하려는 움직임이 사회 전반에 걸쳐 나타나고 있는데요.
    Recently, there has been a movement throughout society to make donations a part of our daily lives.
    Google translate 네. 국민들이 자발적으로 동참하고 있어 더욱 뿌듯합니다.
    Yes, i am more proud that the people are voluntarily participating.

전반: whole,ぜんぱん【全般】,ensemble, tout,totalidad, generalidad,كافة، جميع,ерөнхий, нийт,toàn bộ,ทั่วไป, ทุกแง่ทุกมุม, โดยรวม,semua bagian, seluruh bagian,весь; вся, всё,整个,总体,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전반 (전반)
📚 Từ phái sinh: 전반적(全般的): 어떤 일이나 분야 전체에 걸친. 전반적(全般的): 어떤 일이나 분야 전체에 걸치는 것.
📚 thể loại: Thời gian   Vấn đề môi trường  

🗣️ 전반 (全般) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi điện thoại (15) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28)