🌟 공연되다 (公演 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 공연되다 (
공연되다
) • 공연되다 (공연뒈다
) • 공연되는 (공연되는
공연뒈는
) • 공연되어 (공연되어
공연뒈어
) 공연돼 (공연돼
공연뒈
) • 공연되니 (공연되니
공연뒈니
) • 공연됩니다 (공연됨니다
공연뒘니다
)
📚 Từ phái sinh: • 공연(公演): 음악, 무용, 연극 등을 많은 사람들 앞에서 보이는 것.
🗣️ 공연되다 (公演 되다) @ Giải nghĩa
- 리바이벌되다 (revival되다) : 이전의 영화, 연극, 노래 등이 다시 상영되거나 공연되다. 또는 그것이 다시 유행되다.
🗣️ 공연되다 (公演 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 창극이 공연되다. [창극 (唱劇)]
- 원어로 공연되다. [원어 (原語)]
- 촌극이 공연되다. [촌극 (寸劇)]
- 가설무대에서 공연되다. [가설무대 (假設舞臺)]
- 자작극이 공연되다. [자작극 (自作劇)]
🌷 ㄱㅇㄷㄷ: Initial sound 공연되다
-
ㄱㅇㄷㄷ (
기어들다
)
: 좁은 곳의 안으로 기어서 들어가거나 들어오다.
☆
Động từ
🌏 BÒ CHUI VÀO: Bò vào trong một nơi chật hẹp.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • So sánh văn hóa (78) • Việc nhà (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi món (132) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khí hậu (53) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề xã hội (67) • Cảm ơn (8) • Xem phim (105) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chế độ xã hội (81) • Sức khỏe (155) • Chính trị (149) • Lịch sử (92) • Giáo dục (151) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tính cách (365)