🌟 힘써-

1. (힘써, 힘써서, 힘썼다, 힘써라)→ 힘쓰다

1.


힘써-: ,


📚 Variant: 힘써 힘써서 힘썼다 힘써라

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159) Tôn giáo (43) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Kinh tế-kinh doanh (273) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nói về lỗi lầm (28)