🌟 돌려-

1. (돌려, 돌려서, 돌렸다, 돌려라)→ 돌리다 1, 돌리다 2

1.


돌려-: ,


📚 Variant: 돌려 돌려서 돌렸다 돌려라

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nói về lỗi lầm (28) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43)