🌟 돌아가-
📚 Variant: • 돌아가고 • 돌아가는데 • 돌아가 • 돌아가서 • 돌아가니 • 돌아가면 • 돌아간 • 돌아가는 • 돌아갈 • 돌아갑니다 • 돌아갔다 • 돌아가라
🌷 ㄷㅇㄱ: Initial sound 돌아가-
-
ㄷㅇㄱ (
뒤안길
)
: 늘어선 집들의 뒤쪽으로 나 있는 작은 길.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG SAU: Con đường nhỏ phía sau những ngôi nhà trải dài. -
ㄷㅇㄱ (
뒷얘기
)
: 계속되는 이야기의 뒷부분.
Danh từ
🌏 PHẦN SAU CỦA CÂU CHUYỆN: Phần sau của câu chuyện được tiếp tục. -
ㄷㅇㄱ (
도예가
)
: 도자기를 만드는 전문 지식이나 기술을 가진 사람.
Danh từ
🌏 NGHỆ NHÂN GỐM SỨ: Người có kỹ thuật hay kiến thức chuyên môn về làm đồ gốm. -
ㄷㅇㄱ (
더우기
)
: → 더욱이
Phó từ
🌏
• Vấn đề xã hội (67) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn ngữ (160) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói ngày tháng (59) • Tìm đường (20) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt công sở (197) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề môi trường (226) • Luật (42) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kinh tế-kinh doanh (273)