🌟 돌아가-

1. (돌아가고, 돌아가는데, 돌아가, 돌아가서, 돌아가니, 돌아가면, 돌아간, 돌아가는, 돌아갈, 돌아갑니다, 돌아갔다, 돌아가라)→ 돌아가다

1.


돌아가-: ,


📚 Variant: 돌아가고 돌아가는데 돌아가 돌아가서 돌아가니 돌아가면 돌아간 돌아가는 돌아갈 돌아갑니다 돌아갔다 돌아가라

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273)