🌟 돌아서-

1. (돌아서고, 돌아서는데, 돌아서, 돌아서서, 돌아서니, 돌아서면, 돌아선, 돌아서는, 돌아설, 돌아섭니다, 돌아섰다, 돌아서라)→ 돌아서다

1.


돌아서-: ,


📚 Variant: 돌아서고 돌아서는데 돌아서 돌아서서 돌아서니 돌아서면 돌아선 돌아서는 돌아설 돌아섭니다 돌아섰다 돌아서라

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Vấn đề môi trường (226) Hẹn (4) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Giáo dục (151) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82)