🌟 과문하다 (寡聞 하다)

Tính từ  

1. 보고 들은 것이 적다.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 과문한 분야.
    Excessive field.
  • Google translate 과문한 탓.
    It's an overstatement.
  • Google translate 매우 과문하다.
    Very much of a question.
  • Google translate 세상 물정에 과문하다.
    Too much of the world.
  • Google translate 정세에 과문하다.
    Be ignorant of the situation.
  • Google translate 민준이는 미술에 대해서는 관심이 적어서 과문한 편이었다.
    Min-joon was rather unquestioned because he had little interest in art.
  • Google translate 승규는 산골에서 자라서 세상 물정에 대해 과문했다.
    Seung-gyu grew up in the mountains and asked too much about the world.
  • Google translate 사람들이 정치에 대해 말하는데 나는 무슨 말인지 도통 모르겠더라.
    People were talking about politics and i couldn't understand what they were saying.
    Google translate 그건 네가 정치에 과문해서 그래. 신문이라도 좀 봐.
    That's because you're too much of a politician. just look at the newspaper.

과문하다: having little knowledge; ill-informed,かぶんだ【寡聞だ】,mal informé, mal renseigné, (adj.) qui a peu de connaissances,de corta experiencia, inexperimentado, desconocedor, desinformado,فقير المعرفة,юм мэддэггүй, мэдлэггүй,thiếu thông tin, thiếu kiến thức,รู้น้อย, มีความรู้น้อย, ไม่ค่อยรู้,kurang berpengetahuan,плохо осведомлённый,孤陋寡闻,见识少,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 과문하다 (과ː문하다) 과문한 (과ː문한) 과문하여 (과ː문하여) 과문해 (과ː문해) 과문하니 (과ː문하니) 과문합니다 (과ː문함니다)
📚 Từ phái sinh: 과문(寡聞): 보고 들은 것이 적음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Việc nhà (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Yêu đương và kết hôn (19) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Xem phim (105) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78)