🌟

☆☆   Danh từ  

1. 얼굴의 양쪽 부분으로 귀와 입 사이에 있는 부분.

1. GÒ MÁ: Phần hai bên của khuôn mặt nằm giữa tai và miệng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이 빨개지다.
    The cheeks turn red.
  • Google translate 을 만지다.
    Touch the cheek.
  • Google translate 을 비비다.
    Rub the ball.
  • Google translate 을 쓰다듬다.
    Pat one's cheek.
  • Google translate 에 입을 맞추다.
    Kiss the cheek.
  • Google translate 아이는 엄마의 에 입을 맞추고 학교에 갔다.
    The child kissed his mother on the cheek and went to school.
  • Google translate 승규는 슬픈 영화를 보다가 두 에 주르륵 눈물이 흘러내렸다.
    Tears streamed down his cheeks while watching a sad movie.
  • Google translate 그 소녀는 칭찬을 받자 쑥스러워 양 이 발그스레해졌다.
    The girl's cheeks flushed with embarrassment when she was praised.
  • Google translate 남자는 이 미어지도록 음식을 입에 집어넣고 우적우적 씹어 먹었다.
    The man put food into his mouth and munched it until his cheeks were mended.
  • Google translate 지수야, 너 왼쪽 이 왜 그렇게 볼록해? 뭐 먹고 있니?
    Jisoo, why is your left cheek so convex? what are you eating?
    Google translate 아, 사탕을 물고 있어.
    Oh, i'm biting the candy.

볼: cheek,ほお・ほほ【頬】。ほっぺた【頬っぺた】,joue,mejilla,خد,хацар,gò má,แก้ม,pipi,щека,脸颊,面颊,

2. 얼굴의 양쪽 부분으로 귀와 입 사이에 있는 부분의 살.

2. : Thịt thuộc phần hai bên của khuôn mặt nằm giữa giữa tai và miệng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이 처지다.
    The cheeks droop.
  • Google translate 이 통통하다.
    The cheeks are plump.
  • Google translate 그녀는 아직 어린아이처럼 이 통통하였다.
    She still had chubby cheeks like a child.
  • Google translate 할머니는 수술 후 살이 빠져 이 축 처져 있었다.
    Grandmother had lost weight after surgery and her cheeks were drooping.
  • Google translate 의 살이 쪽 빠졌어. 그동안 무슨 일 있었어?
    You've lost a lot of weight on your cheeks. what's happened to you?
    Google translate 며칠 동안 감기를 앓아서 그런가 봐.
    Maybe it's because i've had a cold for a few days.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 thể loại: Sức khỏe  

Start

End


So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Xin lỗi (7) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn ngữ (160) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23)