🌟 볼링 (bowling)

☆☆   Danh từ  

1. 크고 무거운 공을 굴려 약 이십 미터 앞에 세워져 있는 열 개의 핀을 쓰러뜨리는 실내 운동.

1. MÔN BOWLING: Môn thể thao trong nhà, trong đó người chơi lăn quả bóng to và nặng để làm đổ 10 chai gỗ được đặt dựng đứng phía trước cách xa khoảng 20m.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 볼링 게임.
    Bowling game.
  • Google translate 볼링 경기.
    Bowling game.
  • Google translate 볼링 장갑.
    Bowling gloves.
  • Google translate 볼링을 치다.
    Play bowling.
  • Google translate 볼링을 하다.
    Play bowling.
  • Google translate 우리는 오랜만에 모여 볼링을 즐겼다.
    We got together after a long time and enjoyed bowling.
  • Google translate 가족들과 함께 점심을 먹고 볼링장에 가서 볼링을 치기로 하였다.
    After having lunch with my family, i decided to go bowling in the bowling alley.
  • Google translate 취미가 뭐예요?
    What's your hobby?
    Google translate 제 취미는 골프, 야구, 볼링 등 운동을 하는 것입니다.
    My hobby is playing golf, baseball, bowling, etc.

볼링: bowling,ボウリング,bowling, jeu de quilles,boliche, bolos,البولينغ,боулинг,môn bowling,กีฬาโบว์ลิ่ง,bola boling, bowling,боулинг; игра в кегли,保龄球,


📚 thể loại: Hoạt động lúc rảnh rỗi   Sở thích  
📚 Variant: 보울링


🗣️ 볼링 (bowling) @ Giải nghĩa

🗣️ 볼링 (bowling) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Khí hậu (53) Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) So sánh văn hóa (78) Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110) Luật (42) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155) Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273)