🌟 주의하다 (注意 하다)

Động từ  

1. 마음에 새겨 두고 조심하다.

1. CHÚ Ý: Ghi nhớ vào lòng và cẩn thận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 주의할 점.
    Caution.
  • Google translate 건강을 주의하다.
    Take care of one's health.
  • Google translate 반전에 주의하다.
    Pay attention to the reversal.
  • Google translate 행동에 주의하다.
    Beware of action.
  • Google translate 각별히 주의하다.
    Special attention.
  • Google translate 항상 주의하다.
    Always be careful.
  • Google translate 목발을 짚은 환자는 발목 부상이 심해지지 않게 주의하며 걸었다.
    The patient on crutches walked with care not to aggravate the ankle injury.
  • Google translate 설거지를 할 때 그릇에 세제가 남지 않도록 주의하면서 여러 번 헹궈야 한다.
    When washing dishes, rinse them several times, taking care not to leave any detergent in the bowl.
  • Google translate 여기는 바닥이 미끄러우니까 주의해서 걸으세요.
    The floor is slippery here, so walk carefully.
    Google translate 네, 알겠습니다.
    Yes, sir.

주의하다: practice caution,ちゅうい【注意】。りゅうい【留意】,faire attention à quelque chose,prestar atención,ينتبه,анхаарах, болгоомжлох,chú ý,ระมัดระวัง, รอบคอบ,waspada, awas, memperhatikan,быть внимательным,注意,留意,

2. 어떤 상태나 일에 관심을 집중하다.

2. CHÚ Ý, TẬP TRUNG: Tập trung sự quan tâm vào trạng thái hay việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 주의할 부분.
    The part to be careful about.
  • Google translate 한 가지 주의할 것.
    One caveat.
  • Google translate 주의해서 듣다.
    Listen carefully.
  • Google translate 주의해서 보다.
    Watch carefully.
  • Google translate 특별히 주의하다.
    Special attention.
  • Google translate 민요는 리듬에 주의하여 부르면 더 신이 난다.
    Folk songs are more exciting to sing with caution to the rhythm.
  • Google translate 글을 다 쓴 후에는 반드시 글에서 오류가 없는지를 주의해서 검토해야 한다.
    After you have finished writing, you must carefully examine whether there are any errors in the writing.
  • Google translate 수영을 할 때에는 다리를 곧게 펴서 헤엄치는 것에 주의하세요.
    Be careful when swimming with your legs straight.
    Google translate 네, 선생님.
    Yes, sir.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주의하다 (주ː의하다) 주의하다 (주ː이하다)
📚 Từ phái sinh: 주의(注意): 마음에 새겨 두고 조심함., 어떤 상태나 일에 관심을 집중함., 경고나 충…


🗣️ 주의하다 (注意 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 주의하다 (注意 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204) Giáo dục (151) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xin lỗi (7) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Gọi món (132)