🌟 주의하다 (注意 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 주의하다 (
주ː의하다
) • 주의하다 (주ː이하다
)
📚 Từ phái sinh: • 주의(注意): 마음에 새겨 두고 조심함., 어떤 상태나 일에 관심을 집중함., 경고나 충…
🗣️ 주의하다 (注意 하다) @ Giải nghĩa
- 경계하다 (警戒하다) : 옳지 않은 일 또는 잘못된 행동이나 생각을 하지 않도록 주의하다.
🗣️ 주의하다 (注意 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 손재를 주의하다. [손재 (損財)]
- 재삼 주의하다. [재삼 (再三)]
- 내습에 주의하다. [내습 (來襲)]
- 낙상에 주의하다. [낙상 (落傷)]
- 풍토병에 주의하다. [풍토병 (風土病)]
- 교통 신호에 주의하다. [교통 신호 (交通信號)]
- 실기를 주의하다. [실기 (失期)]
- 악센트에 주의하다. [악센트 (accent)]
- 급경사를 주의하다. [급경사 (急傾斜)]
- 치기배를 주의하다. [치기배 (치기輩)]
- 사용법에 주의하다. [사용법 (使用法)]
- 유사품에 주의하다. [유사품 (類似品)]
- 과열을 주의하다. [과열 (過熱)]
- 취급을 주의하다. [취급 (取扱)]
- 청결에 주의하다. [청결 (淸潔)]
- 항시로 주의하다. [항시 (恒時)]
🌷 ㅈㅇㅎㄷ: Initial sound 주의하다
-
ㅈㅇㅎㄷ (
조용하다
)
: 아무 소리도 들리지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 YÊN TĨNH, TĨNH MỊCH, IM ẮNG: Không nghe thấy âm thanh nào cả. -
ㅈㅇㅎㄷ (
좋아하다
)
: 무엇에 대하여 좋은 느낌을 가지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 THÍCH: Có cảm giác tốt đẹp về cái gì đó. -
ㅈㅇㅎㄷ (
정연하다
)
: 말이나 글, 행동 등이 앞뒤가 들어맞고 짜임새가 있다.
☆
Tính từ
🌏 CÓ HỆ THỐNG, LÔ GIC, NGĂN NẮP: Lời nói, bài viết hay hành động trước sau phù hợp và có sự đan kết. -
ㅈㅇㅎㄷ (
잔인하다
)
: 인정이 없고 아주 매섭고 독하다.
☆
Tính từ
🌏 TÀN NHẪN: Không có tình người, rất ghê gớm và độc ác.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giáo dục (151) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tính cách (365) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn luận (36) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cảm ơn (8) • Du lịch (98) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (82) • Thể thao (88) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi món (132)