🌟 중계방송 (中繼放送)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 중계방송 (
중계방송
) • 중계방송 (중게방송
)
📚 Từ phái sinh: • 중계방송되다(中繼放送되다): 한 방송국의 방송이 다른 방송국에 연결되어 내보내지다., 경… • 중계방송하다(中繼放送하다): 한 방송국의 방송을 다른 방송국이 연결하여 내보내다., 경기…
🌷 ㅈㄱㅂㅅ: Initial sound 중계방송
-
ㅈㄱㅂㅅ (
중계방송
)
: 한 방송국의 방송을 다른 방송국이 연결하여 내보내는 방송.
Danh từ
🌏 SỰ TIẾP SÓNG, SỰ TIẾP ÂM: Sự phát sóng mà một đài truyền hình nào đó kết nối sóng của đài truyền hình khác và phát đi. -
ㅈㄱㅂㅅ (
전기밥솥
)
: 전기를 이용하여 밥을 짓도록 만든 기구.
Danh từ
🌏 NỒI CƠM ĐIỆN: Dụng cụ được tạo ra để sử dụng điện vào việc nấu cơm. -
ㅈㄱㅂㅅ (
조건 반사
)
: 학습에 의해 후천적으로 나타나는 반응.
None
🌏 PHẢN XẠ CÓ ĐIỀU KIỆN: Phản xạ sinh ra về sau nhờ luyện tập.
• Sở thích (103) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (82) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sức khỏe (155) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình (57) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Du lịch (98) • Luật (42) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (23) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề môi trường (226) • Chào hỏi (17) • Cách nói ngày tháng (59) • Lịch sử (92) • Cách nói thời gian (82) • Xin lỗi (7)