🌟 중단하다 (中斷 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 중단하다 (
중단하다
)
📚 Từ phái sinh: • 중단(中斷): 어떤 일을 중간에 멈추거나 그만둠.
🗣️ 중단하다 (中斷 하다) @ Giải nghĩa
- 동결하다 (凍結하다) : 사업, 계획, 활동 등을 중단하다.
- 끊다 : 전기나 수도 등의 공급을 중단하다.
🗣️ 중단하다 (中斷 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 남진을 중단하다. [남진 (南進)]
- 송출을 중단하다. [송출 (送出)]
- 건설을 중단하다. [건설 (建設)]
- 정쟁을 중단하다. [정쟁 (政爭)]
- 즉각 중단하다. [즉각 (卽刻)]
- 급기야 중단하다. [급기야 (及其也)]
- 저축을 중단하다. [저축 (貯蓄)]
- 탐색을 중단하다. [탐색 (探索)]
- 상영을 중단하다. [상영 (上映)]
- 불장난을 중단하다. [불장난]
- 불입을 중단하다. [불입 (拂入)]
- 태업을 중단하다. [태업 (怠業)]
- 선문답을 중단하다. [선문답 (禪問答)]
- 수색을 중단하다. [수색 (搜索)]
- 발매를 중단하다. [발매 (發賣)]
- 학업을 중단하다. [학업 (學業)]
- 돌연 중단하다. [돌연 (突然)]
- 돌연히 중단하다. [돌연히 (突然히)]
- 업무를 중단하다. [업무 (業務)]
- 중계방송을 중단하다. [중계방송 (中繼放送)]
- 급수를 중단하다. [급수 (給水)]
- 출하를 중단하다. [출하 (出荷)]
- 공여를 중단하다. [공여 (供與)]
- 송전을 중단하다. [송전 (送電)]
- 운항을 중단하다. [운항 (運航)]
🌷 ㅈㄷㅎㄷ: Initial sound 중단하다
-
ㅈㄷㅎㄷ (
적당하다
)
: 기준, 조건, 정도에 알맞다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 VỪA PHẢI, PHẢI CHĂNG, THÍCH HỢP: Phù hợp với mức độ, điều kiện, tiêu chuẩn. -
ㅈㄷㅎㄷ (
정당하다
)
: 이치에 맞아 올바르다.
☆
Tính từ
🌏 CHÍNH ĐÁNG, THỎA ĐÁNG: Đúng đắn, hợp với lẽ phải. -
ㅈㄷㅎㄷ (
지독하다
)
: 마음이나 성격이 매우 모질고 독하며 매섭다.
☆
Tính từ
🌏 DỮ TỢN, HUNG TỢN, ĐỘC ÁC: Tấm lòng hay tính cách rất tàn nhẫn, độc địa và dữ dằn. -
ㅈㄷㅎㄷ (
잡다하다
)
: 여러 가지 잡스러운 것이 뒤섞여 어지럽고 복잡하다.
☆
Tính từ
🌏 RỐI MÙ, RỐI RẮM, RỐI BỜI: Đủ thứ tạp nham lẫn lộn nên lộn xộn và phức tạp.
• Sức khỏe (155) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (255) • Mối quan hệ con người (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình (57) • Luật (42) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (23) • Thông tin địa lí (138) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Việc nhà (48) • Tìm đường (20) • Ngôn luận (36) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề môi trường (226) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giáo dục (151) • Lịch sử (92) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khí hậu (53) • Tâm lí (191)