🌟 중단하다 (中斷 하다)

Động từ  

1. 어떤 일을 중간에 멈추거나 그만두다.

1. GIÁN ĐOẠN, ĐÌNH CHỈ, NGHỈ, DỪNG: Dừng hay thôi giữa chừng việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 학업을 중단하다.
    Abandon one's studies.
  • Google translate 수업을 중단하다.
    Abort class.
  • Google translate 운행을 중단하다.
    Stop operation.
  • Google translate 일을 중단하다.
    Stop work.
  • Google translate 즉각 중단하다.
    Immediately stop.
  • Google translate 축구 선수가 무릎 부상을 당해서 당분간 경기 출전을 중단하기로 했다.
    The football player has suffered a knee injury and has decided to stop playing for the time being.
  • Google translate 그 회사는 어려운 자금 사정에도 불구하고 새 상품에 대한 투자를 중단하지 않았다.
    The company hasn't stopped investing in new products despite tough funding conditions.
  • Google translate 이미 시작한 이야기를 여기에서 중단하고 싶지 않아.
    I don't want to stop the story i've already started here.
    Google translate 알았어. 그럼 이야기를 계속 해 보렴.
    Okay. then keep talking.

중단하다: halt,ちゅうだんする【中断する】,interrompre, suspendre,suspender, paralizar, cesar,يتوقّف عن,таслах, тасрах,gián đoạn, đình chỉ, nghỉ, dừng,หยุดชะงัก, หยุด, ชะงัก, ระงับ,membatalkan,прекращать,中断,中止,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중단하다 (중단하다)
📚 Từ phái sinh: 중단(中斷): 어떤 일을 중간에 멈추거나 그만둠.


🗣️ 중단하다 (中斷 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 중단하다 (中斷 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Luật (42) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Lịch sử (92) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Tâm lí (191)