🌟 경화증 (硬化症)

Danh từ  

1. 몸의 조직이나 기관이 단단하게 굳어지는 증상.

1. TRIỆU CHỨNG TÊ CỨNG, TRIỆU CHỨNG XƠ CỨNG: Triệu chứng bị cứng của một bộ phận trên cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경화증 환자.
    Patients with sclerosis.
  • Google translate 경화증이 나타나다.
    Hardening appears.
  • Google translate 경화증이 동반되다.
    Accompanied by sclerosis.
  • Google translate 경화증이 심하다.
    Severe sclerosis.
  • Google translate 경화증을 수반하다.
    Accompanied by sclerosis.
  • Google translate 경화증을 유발하다.
    Cause sclerosis.
  • Google translate 경화증을 치료하다.
    Treat sclerosis.
  • Google translate 피부에 경화증이 걸리면 피부가 딱딱하고 두꺼워진다.
    When you have sclerosis on your skin, your skin becomes hard and thick.
  • Google translate 동맥에 경화증이 있는 많은 사람들이 심장 발작이나 뇌졸중이 나타나기 전까지는 병을 알아채지 못한다.
    Many people with sclerosis in the arteries do not notice the disease until heart attacks or strokes appear.

경화증: scleroma,こうかしょう【硬化症】,durcissement, sclérose,esclerosis, induración,ظاهرة التصلب,хатуурал,triệu chứng tê cứng, triệu chứng xơ cứng,อาการแข็งตัว, ภาวะแข็งตัว, อาการแข็งกระด้าง, ภาวะแข็งกระด้าง, อาการเป็นลิ่ม,,уплотнение,硬化,硬化症,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경화증 (경화쯩)

📚 Annotation: 동맥 경화증, 신장 경화증, 간 경화증 등이 있다.


🗣️ 경화증 (硬化症) @ Giải nghĩa

🗣️ 경화증 (硬化症) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Xin lỗi (7) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19)