🌟 경화증 (硬化症)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 경화증 (
경화쯩
)📚 Annotation: 동맥 경화증, 신장 경화증, 간 경화증 등이 있다.
🗣️ 경화증 (硬化症) @ Giải nghĩa
- 성인병 (成人病) : 고혈압, 당뇨병, 동맥 경화증 등 중년 이후의 사람들에게 생기는 여러 가지 병.
🗣️ 경화증 (硬化症) @ Ví dụ cụ thể
- 동맥 경화증 환자. [동맥 경화증 (動脈硬化症)]
- 동맥 경화증의 증상. [동맥 경화증 (動脈硬化症)]
- 동맥 경화증을 치료하다. [동맥 경화증 (動脈硬化症)]
- 동맥 경화증이 발생하다. [동맥 경화증 (動脈硬化症)]
- 동맥 경화증을 유발하다. [동맥 경화증 (動脈硬化症)]
- 동맥 경화증을 일으키다. [동맥 경화증 (動脈硬化症)]
- 연어는 동맥 경화증 예방에 좋은 것으로 알려져 사람들에게 인기가 많은 음식이다. [연어 (鰱魚)]
🌷 ㄱㅎㅈ: Initial sound 경화증
-
ㄱㅎㅈ (
과학적
)
: 과학의 이치나 체계에 맞는.
☆☆
Định từ
🌏 THUỘC VỀ KHOA HỌC, MANG TÍNH KHOA HỌC: Đúng với hệ thống hay lý luận khoa học. -
ㄱㅎㅈ (
과학적
)
: 과학의 이치나 체계에 맞는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 KHOA HỌC, TÍNH KHOA HỌC: Đúng với hệ thống hay lý luận khoa học. -
ㄱㅎㅈ (
과학자
)
: 과학의 한 분야에서 전문적으로 연구하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ KHOA HỌC: Người chuyên nghiên cứu về một lĩnh vực khoa học. -
ㄱㅎㅈ (
가해자
)
: 다른 사람에게 해를 준 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI GÂY HẠI: Người gây hại cho người khác. -
ㄱㅎㅈ (
계획적
)
: 미리 정한 계획에 따른.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH KẾ HOẠCH: Mang tính làm theo kế hoạch đã định trước. -
ㄱㅎㅈ (
계획적
)
: 미리 정한 계획에 따름.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH KẾ HOẠCH: Việc làm theo kế hoạch đã định ra trước. -
ㄱㅎㅈ (
교훈적
)
: 행동에 도움이나 지침이 될 만한 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH GIÁO HUẤN: Cái đáng trở thành sự chỉ dẫn hay giúp ích cho hành động. -
ㄱㅎㅈ (
교훈적
)
: 행동에 도움이나 지침이 될 만한.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH GIÁO HUẤN: Đáng trở thành sự chỉ dẫn hoặc giúp ích cho hành động.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sức khỏe (155) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tìm đường (20) • Xin lỗi (7) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tính cách (365) • Tôn giáo (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề xã hội (67) • Du lịch (98) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả vị trí (70) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thông tin địa lí (138) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn luận (36) • Chào hỏi (17) • Thời tiết và mùa (101) • Tâm lí (191) • Ngôn ngữ (160) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Khí hậu (53) • Chế độ xã hội (81) • Yêu đương và kết hôn (19)