🌟 기하급수 (幾何級數)

Danh từ  

1. 수나 양이 매우 빠른 속도로 많아짐.

1. CẤP SỐ NHÂN: Việc số hay lượng nhiều lên với tốc độ rất nhanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기하급수로 늘어나다.
    Increase in geometric progression.
  • Google translate 기하급수로 불어나다.
    Increases in geometric progression.
  • Google translate 기하급수로 상승하다.
    Rise in geometric progression.
  • Google translate 기하급수로 팽창하다.
    Expand by geometric progression.
  • Google translate 갑자기 몰아닥친 한파로 전력 소비가 기하급수로 상승하였다.
    The sudden cold spell caused power consumption to rise exponentially.
  • Google translate 지진으로 수천 명이 매몰되어 사망자와 부상자가 기하급수로 늘어나고 있다.
    Thousands of people have been buried in the earthquake, causing death and injuries to increase exponentially.
  • Google translate 수도권은 과거 산업화 시대에 인구가 기하급수로 팽창하여 주택난이 극심하였다.
    In the past industrial age, the population expanded exponentially, causing extreme housing shortages.
  • Google translate 요즘 정부가 인구 분산 정책을 펴고 있다면서요?
    I heard that the government is implementing a decentralization policy these days.
    Google translate 응. 각 도시의 균형적 발전을 통해 서울의 인구가 기하급수로 늘어나는 것을 막으려는 것이지.
    Yeah. the plan is to prevent the population of seoul from growing exponentially through balanced development of each city.

기하급수: geometric progression,きかきゅうすう【幾何級数】,progression géométrique,progresión geométrica,المتوالية الهندسية,хурдан өсөлт, хурдан ихсэлт,cấp số nhân,ทวีคูณ,eksponensial,геометрическая прогрессия,几何级数,几何倍数,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기하급수 (기하급쑤)
📚 Từ phái sinh: 기하급수적(幾何級數的): 수나 양이 매우 빠른 속도로 많아지는. 기하급수적(幾何級數的): 수나 양이 매우 빠른 속도로 많아지는 것.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Giáo dục (151) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91)