🌟 기하급수 (幾何級數)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기하급수 (
기하급쑤
)
📚 Từ phái sinh: • 기하급수적(幾何級數的): 수나 양이 매우 빠른 속도로 많아지는. • 기하급수적(幾何級數的): 수나 양이 매우 빠른 속도로 많아지는 것.
🌷 ㄱㅎㄱㅅ: Initial sound 기하급수
-
ㄱㅎㄱㅅ (
기하급수
)
: 수나 양이 매우 빠른 속도로 많아짐.
Danh từ
🌏 CẤP SỐ NHÂN: Việc số hay lượng nhiều lên với tốc độ rất nhanh.
• Tâm lí (191) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Đời sống học đường (208) • Sự kiện gia đình (57) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi món (132) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giáo dục (151) • Du lịch (98) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sức khỏe (155) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (119) • Chào hỏi (17) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khoa học và kĩ thuật (91)