🌟 긴팔

☆☆   Danh từ  

1. 손목까지 길게 내려오는 소매. 또는 소매가 긴 옷.

1. TAI DÀI, ÁO TAY DÀI: tay áo dài đến cổ tay. Hoặc áo tay dài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 긴팔 셔츠.
    Long-sleeved shirts.
  • Google translate 긴팔 옷.
    Long-sleeved clothes.
  • Google translate 긴팔을 입다.
    Wear long sleeves.
  • Google translate 긴팔을 챙기다.
    Pack long sleeves.
  • Google translate 긴팔로 갈아입다.
    Change into long sleeves.
  • Google translate 비가 내려 날씨가 추워지자 나는 가방에서 긴팔을 꺼내 걸쳤다.
    As it rained and the weather got cold, i pulled my long sleeves out of my bag and put them on.
  • Google translate 이 지역은 아침과 저녁의 기온 차가 크므로 건강을 위해서는 긴팔을 챙기는 편이 좋다.
    The temperature difference between morning and evening in this area is large, so you'd better take long sleeves for your health.
  • Google translate 내일 회사 면접인데 무엇을 입지?
    I have a company interview tomorrow. what should i wear?
    Google translate 중요한 면접 자리이니까 양복에 긴팔 셔츠를 입는 게 좋겠어.
    It's an important interview, so you'd better wear a suit and a long-sleeved shirt.
Từ đồng nghĩa 긴소매: 손목까지 길게 내려오는 소매. 또는 소매가 긴 옷.
Từ tham khảo 반팔(半팔): 소매의 길이가 팔꿈치가 드러날 정도로 짧은 옷.

긴팔: long sleeve,ながそで【長袖】,manches longues,manga larga, ropa de manga larga,كم ملابس طويل,урт ханцуй,tai dài, áo tay dài,เสื้อแขนยาว,lengan panjang,,长袖,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 긴팔 (긴ː팔)
📚 thể loại: Loại quần áo   Dáng vẻ bề ngoài  

🗣️ 긴팔 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Cách nói thời gian (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (255) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197)