🌟 꼬락서니
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꼬락서니 (
꼬락써니
)
🌷 ㄲㄹㅅㄴ: Initial sound 꼬락서니
-
ㄲㄹㅅㄴ (
꼬락서니
)
: (낮잡아 이르는 말로) 보기 싫거나 한심한 모양새.
Danh từ
🌏 CẢNH, BỘ DẠNG: (cách nói xem thường) Tình trạng chán nản hoặc đáng ghét.
• Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sở thích (103) • Tìm đường (20) • Vấn đề xã hội (67) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt công sở (197) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cảm ơn (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn luận (36) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chính trị (149) • Tâm lí (191) • Thể thao (88) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả trang phục (110) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Lịch sử (92) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (78)