🌟 꼬락서니

Danh từ  

1. (낮잡아 이르는 말로) 보기 싫거나 한심한 모양새.

1. CẢNH, BỘ DẠNG: (cách nói xem thường) Tình trạng chán nản hoặc đáng ghét.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 말하는 꼬락서니.
    The talking cockroach.
  • Google translate 부끄러운 꼬락서니.
    Shameful ass.
  • Google translate 우스운 꼬락서니.
    Funny little prick.
  • Google translate 꼬락서니가 가관이다.
    It's a spectacle.
  • Google translate 꼬락서니가 한심하다.
    That's pathetic.
  • Google translate 그 사내는 얼마나 떠돌아다녔는지 꼬락서니가 영 말이 아니었다.
    How much the man wandered around was not really a horse.
  • Google translate 하루 종일 집에서 뒹구는 남편의 꼬락서니가 아내의 눈에 보기 좋을 리 없었다.
    My husband's crotch, who spent the whole day in the house, could not have been good to see in his wife's eyes.
  • Google translate 이번에 승규가 시험에 합격할 것 같니?
    Do you think seung-gyu will pass the exam this time?
    Google translate 아니. 매일 친구랑 노는 꼬락서니를 보면 합격하기는 힘들 것 같아.
    No. i think it'll be hard to pass if i see him playing with his friends every day.

꼬락서니: pathetic sight; ugly appearance,ていたらく【体たらく】。ざま。しだら,gueule, laideur,facha, apariencia, aspecto, presencia,,байдал, үзэмж, байж байгаа царай,cảnh, bộ dạng,คนประหลาด, คนน่าเกลียด, คนน่ารังเกียจ,tampang,вид; зрелище,德行,熊样,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꼬락서니 (꼬락써니)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Sở thích (103) Tìm đường (20) Vấn đề xã hội (67) Mua sắm (99) Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Chính trị (149) Tâm lí (191) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Diễn tả trang phục (110) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78)