🌟 꼭두각시
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꼭두각시 (
꼭뚜각씨
)
🗣️ 꼭두각시 @ Giải nghĩa
- 조종자 (操縱者) : 인형이나 꼭두각시 등을 뒤에서 다루어 움직이게 하는 사람.
🗣️ 꼭두각시 @ Ví dụ cụ thể
- 꼭두각시 조종자. [조종자 (操縱者)]
- 어릴 때 꼭두각시 조종자 아저씨를 따라다니며 인형극을 보여 달라고 졸랐었다. [조종자 (操縱者)]
🌷 ㄲㄷㄱㅅ: Initial sound 꼭두각시
-
ㄲㄷㄱㅅ (
꼭두각시
)
: 한국의 전통 인형극에 등장하는 인형.
Danh từ
🌏 KKOKDUKEKSI; CON RỐI: Búp bê xuất hiện trong kịch rối truyền thống của Hàn Quốc.
• Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thời gian (82) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • So sánh văn hóa (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình (57) • Mua sắm (99) • Thông tin địa lí (138) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn luận (36) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sức khỏe (155) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khí hậu (53) • Chính trị (149) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (82)