🌟 꼴찌
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꼴찌 (
꼴찌
)
📚 thể loại: Giáo dục
🗣️ 꼴찌 @ Ví dụ cụ thể
- 유민이가 달리기에서 꼴찌 했대. [꼴 좋다]
- 작년 성적 역순에 따라 꼴찌 팀이 제일 먼저 신인 선수를 뽑아요. [역순 (逆順)]
- 항상 일 위를 차지했던 팀이 꼴찌 팀에게 지면서 판세가 뒤집혔다. [판세 (판勢)]
- 만년 꼴찌. [만년 (萬年)]
- 고등학교 내내 만년 꼴찌였던 친구가 작가로 성공했다는 소식을 들었다. [만년 (萬年)]
- 이번 축구 대회에서 우리 학교가 우승을 하면서 '만년 꼴찌'라는 꼬리표를 떼게 되었다. [꼬리표 (꼬리票)]
- 맨 꼴찌. [맨]
- 설마 우승했던 우리 팀이 꼴찌 팀에 지랴. [-랴]
- 꼴찌 언저리. [언저리]
- 우리 부모님은 학교 성적이 항상 꼴찌 언저리인 동생을 걱정하셨다. [언저리]
🌷 ㄲㅉ: Initial sound 꼴찌
-
ㄲㅉ (
깜짝
)
: 갑자기 놀라는 모양.
☆☆☆
Phó từ
🌏 GIẬT MÌNH, HẾT HỒN: Hình ảnh đột nhiên hốt hoảng. -
ㄲㅉ (
꼼짝
)
: 몸을 느리게 조금 움직이는 모양.
☆☆
Phó từ
🌏 NHÚC NHÍCH, ĐỘNG ĐẬY, LỀ MỀ: Bộ dạng dịch chuyển nhẹ cơ thể một cách chậm chạp. -
ㄲㅉ (
꼴찌
)
: 성적이나 등수 등의 차례에서 맨 끝.
☆
Danh từ
🌏 THỨ BÉT, HẠNG BÉT: Vị trí tận cùng trong thứ tự của điểm số hay cấp bậc v.v... -
ㄲㅉ (
깜짝
)
: 눈을 살짝 감았다가 뜨는 모양.
Phó từ
🌏 NHÁY NHÁY, CHỚP CHỚP: Hình ảnh khẽ nhắm mắt lại rồi mở ra. -
ㄲㅉ (
꿈쩍
)
: 가만히 있던 것이 크게 한번 움직이는 모양.
Phó từ
🌏 ĐỘNG ĐẬY, NHÚC NHÍCH, LAY ĐỘNG, CHUYỂN MÌNH: Hình ảnh cái gì đang đứng im bỗng di chuyển mạnh một lần.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa ẩm thực (104) • Du lịch (98) • Lịch sử (92) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thể thao (88) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (255) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (82) • Khí hậu (53) • Tâm lí (191) • So sánh văn hóa (78) • Đời sống học đường (208) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)