🌟 꼴찌

  Danh từ  

1. 성적이나 등수 등의 차례에서 맨 끝.

1. THỨ BÉT, HẠNG BÉT: Vị trí tận cùng trong thứ tự của điểm số hay cấp bậc v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 꼴찌.
    The last one.
  • Google translate 꼴찌가 되다.
    Be last.
  • Google translate 꼴찌를 면하다.
    Avoid last place.
  • Google translate 꼴찌를 하다.
    Come in last.
  • Google translate 꼴찌로 들어오다.
    Coming in last.
  • Google translate 아침 조회 시간에 지수가 꼴찌로 나타났다.
    The index came in last at morning inquiry time.
  • Google translate 나는 이번 시험에서 꼴찌를 면하기 위해 열심히 공부했다.
    I studied hard to avoid being last on this test.
  • Google translate 달리기 시합에서 민준이가 제일 마지막으로 들어왔대요.
    Minjun was the last one to join the race.
    Google translate 꼴찌였다는 소리군요.
    So you're in last place.

꼴찌: worst performer; tailender,びり。さいかい【最下位】,dernier,último, ínfimo,أدنى رتبة,сүүлчийн байр, баян ходоод,thứ bét, hạng bét,ที่โหล่, ลำดับสุดท้าย,yang terakhir, paling buncit,последнее место; конец; в самом хвосте,末等,垫底,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꼴찌 (꼴찌)
📚 thể loại: Giáo dục  

🗣️ 꼴찌 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa ẩm thực (104) Du lịch (98) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (82) Khí hậu (53) Tâm lí (191) So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)