🌟 꽃가지
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꽃가지 (
꼳까지
)
🌷 ㄲㄱㅈ: Initial sound 꽃가지
-
ㄲㄱㅈ (
꽃가지
)
: 꽃이 달린 가지.
Danh từ
🌏 CÀNH HOA: Cành có hoa.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề xã hội (67) • Thể thao (88) • Diễn tả vị trí (70) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Đời sống học đường (208) • Ngôn luận (36) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Du lịch (98) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Triết học, luân lí (86) • Lịch sử (92) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khí hậu (53) • Cảm ơn (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tìm đường (20) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tôn giáo (43) • Hẹn (4) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (78)