🌟 용감하다 (勇敢 하다)

☆☆   Tính từ  

1. 용기가 있고 씩씩하다.

1. DŨNG CẢM, CAN ĐẢM: Mạnh mẽ và có dũng khí.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 용감한 모습.
    Brave figure.
  • Google translate 용감한 사람.
    Brave man.
  • Google translate 용감한 행동.
    Brave action.
  • Google translate 용감하게 나서다.
    Bravely step forward.
  • Google translate 군인이 용감하다.
    The soldier is brave.
  • Google translate 우리 할아버지는 전쟁터에서 용감하게 싸우다 돌아가셨다.
    My grandfather died fighting bravely on the battlefield.
  • Google translate 한 남자가 바다에 빠진 아이를 구하려고 용감하게 물로 뛰어들었다.
    A man bravely jumped into the water to save a child from drowning.
  • Google translate 저는 인제 혼자서 자는 거 하나도 안 무서워요.
    I'm not afraid to sleep alone anymore.
    Google translate 그래, 우리 지수는 정말 용감하구나!
    Yeah, our jisoo is so brave!

용감하다: brave; courageous,ゆうかんだ【勇敢だ】。いさましい【勇ましい】,brave, courageux, intrépide, vaillant,valeroso, osado,شجاع,эр зоригтой, эрэлхэг,dũng cảm, can đảm,กล้าหาญ, ใจกล้า,berani, gagah berani,отважный; смелый; доблестный,勇敢,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 용감하다 (용ː감하다) 용감한 (용ː감한) 용감하여 (용ː감하여) 용감해 (용ː감해) 용감하니 (용ː감하니) 용감합니다 (용ː감함니다)
📚 thể loại: Thái độ   Diễn tả trang phục  


🗣️ 용감하다 (勇敢 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 용감하다 (勇敢 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82) Hẹn (4) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)