🌟 용감하다 (勇敢 하다)
☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 용감하다 (
용ː감하다
) • 용감한 (용ː감한
) • 용감하여 (용ː감하여
) 용감해 (용ː감해
) • 용감하니 (용ː감하니
) • 용감합니다 (용ː감함니다
)
📚 thể loại: Thái độ Diễn tả trang phục
🗣️ 용감하다 (勇敢 하다) @ Giải nghĩa
- 과감하다 (果敢하다) : 결단력이 있고 용감하다.
- 크다 : 겁이 없고 용감하다.
- 대담하다 (大膽하다) : 행동이나 성격이 겁이 없고 용감하다.
🗣️ 용감하다 (勇敢 하다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅇㄱㅎㄷ: Initial sound 용감하다
-
ㅇㄱㅎㄷ (
용감하다
)
: 용기가 있고 씩씩하다.
☆☆
Tính từ
🌏 DŨNG CẢM, CAN ĐẢM: Mạnh mẽ và có dũng khí. -
ㅇㄱㅎㄷ (
위급하다
)
: 어떤 일이나 상태가 몹시 위험하고 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NGUY CẤP , CẤP BÁCH: Một việc hay trạng thái rất gấp và nguy hiểm. -
ㅇㄱㅎㄷ (
완곡하다
)
: 듣는 사람의 기분이 상하지 않도록 말하는 투가 부드럽다.
☆
Tính từ
🌏 KHÉO LÉO, TRÁNH NÓI THẲNG: Cách nói mềm mỏng để cho người nghe không khó chịu.
• Luật (42) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tâm lí (191) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thông tin địa lí (138) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chính trị (149) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (255) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sở thích (103) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Việc nhà (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi món (132) • Cách nói thời gian (82) • Hẹn (4) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)