🌟 운전사 (運轉士)
☆☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 운전사 (
운ː전사
)
📚 thể loại: Nghề nghiệp Sử dụng phương tiện giao thông
🗣️ 운전사 (運轉士) @ Giải nghĩa
- 운전기사 (運轉技士) : (높이는 말로) 운전사.
- 운전수 (運轉手) : (낮잡아 이르는 말로) 운전사.
🗣️ 운전사 (運轉士) @ Ví dụ cụ thể
- 총알택시 운전사. [총알택시 (銃알taxi)]
- 크레인 운전사. [크레인 (crane)]
- 트레일러 운전사. [트레일러 (trailer)]
- 개인택시 운전사. [개인택시 (個人taxi)]
- 개인택시 운전사인 김 씨는 새벽까지 승객을 태우기 위해 돌아다녔다. [개인택시 (個人taxi)]
- 베테랑 운전사. [베테랑 (vétéran)]
🌷 ㅇㅈㅅ: Initial sound 운전사
-
ㅇㅈㅅ (
운전사
)
: 기계나 자동차 등의 운전을 직업으로 하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÀI XẾ, LÁI XE: Người làm nghề lái xe hay máy móc.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Việc nhà (48) • Vấn đề môi trường (226) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói ngày tháng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn luận (36) • Luật (42) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (119) • Triết học, luân lí (86) • Lịch sử (92) • Tôn giáo (43) • Hẹn (4) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (78) • So sánh văn hóa (78) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (76) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8)